Kết quả Swansea City vs Sheffield United, 02h45 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Swansea City vs Sheffield United: Diễn biến chính

  • 7'
    Florian Bianchini goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    1-0
    Rhys Norrington-Davies
  • 42'
    1-0
    Gustavo Hamer
  • 46'
    1-0
    nbsp;Tyrese Campbell
    nbsp;Andrew Brooks
  • 46'
    1-0
    nbsp;Femi Seriki
    nbsp;Alfie Gilchrist
  • 46'
    1-0
    nbsp;Sam McCallum
    nbsp;Rhys Norrington-Davies
  • 47'
    1-1
    goalnbsp;Rhian Brewster
  • 50'
    Harry Darling
    1-1
  • 60'
    Kyle Naughton nbsp;
    Liam Cullen nbsp;
    1-1
  • 62'
    1-1
    Sydie Peck
  • 65'
    Ronald Pereira Martins
    1-1
  • 68'
    1-2
    goalnbsp;Harrison Burrows
  • 69'
    Josh Tymon
    1-2
  • 71'
    1-2
    nbsp;Ben Brereton
    nbsp;Rhian Brewster
  • 83'
    1-2
    Anel Ahmedhodzic
  • 87'
    Sam Parker nbsp;
    Myles Peart-Harris nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Billy Blacker
    nbsp;Callum OHare
  • 90'
    Benjamin Cabango
    1-2
  • Swansea City vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

  • Swansea City4-2-3-1
    22
    Lawrence Vigouroux
    14
    Josh Tymon
    6
    Harry Darling
    5
    Benjamin Cabango
    2
    Josh Key
    8
    Matt Grimes
    17
    Goncalo Baptista Franco
    35
    Ronald Pereira Martins
    20
    Liam Cullen
    25
    Myles Peart-Harris
    19
    Florian Bianchini
    7
    Rhian Brewster
    35
    Andrew Brooks
    10
    Callum OHare
    8
    Gustavo Hamer
    42
    Sydie Peck
    14
    Harrison Burrows
    2
    Alfie Gilchrist
    15
    Anel Ahmedhodzic
    19
    Jack Robinson
    33
    Rhys Norrington-Davies
    1
    Michael Cooper
    Sheffield United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Kyle Naughton
    41Sam Parker
    23Cyrus Christie
    9Zan Vipotnik
    11Josh Ginnelly
    4Jay Fulton
    33Jon McLaughlin
    7Joe Allen
    10Ji Seong Eom
    Ben Brereton 20
    Tyrese Campbell 23
    Sam McCallum 3
    Femi Seriki 38
    Billy Blacker 41
    Jamal Baptiste 26
    Louie Marsh 34
    Adam Davies 17
    Ryan One 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Duff
    Chris Wilder
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Swansea City vs Sheffield United: Số liệu thống kê

  • Swansea City
    Sheffield United
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 422
    Số đường chuyền
    343
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation