Kết quả Plymouth Argyle vs Burnley, 03h00 ngày 23/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Plymouth Argyle vs Burnley: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Zian Flemming (Assist:Josh Brownhill)
  • 31'
    0-2
    goalnbsp;Zian Flemming (Assist:Jaidon Anthony)
  • 34'
    0-3
    goalnbsp;Josh Laurent (Assist:Connor Roberts)
  • 45'
    0-4
    goalnbsp;Josh Laurent (Assist:Lyle Foster)
  • 45'
    0-5
    goalnbsp;Josh Cullen
  • 46'
    Matthew Sorinola nbsp;
    Nathanael Ogbeta nbsp;
    0-5
  • 46'
    Callum Wright nbsp;
    Rami Hajal nbsp;
    0-5
  • 46'
    Mustapha Bundu nbsp;
    Ryan Hardie nbsp;
    0-5
  • 69'
    0-5
    nbsp;Jeremy Sarmiento
    nbsp;Josh Brownhill
  • 69'
    0-5
    nbsp;Luca Koleosho
    nbsp;Jaidon Anthony
  • 70'
    Jordan Houghton nbsp;
    Adam Randell nbsp;
    0-5
  • 77'
    0-5
    nbsp;Hannibal Mejbri
    nbsp;Lyle Foster
  • 77'
    0-5
    nbsp;Jay Rodriguez
    nbsp;Zian Flemming
  • 82'
    Tegan Finn nbsp;
    Michael Baidoo nbsp;
    0-5
  • 85'
    0-5
    nbsp;Joe Worrall
    nbsp;Conrad Egan-Riley
  • 87'
    Matthew Sorinola
    0-5
  • Plymouth Argyle vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle3-4-2-1
    31
    Daniel Grimshaw
    17
    Tymoteusz Puchacz
    44
    Gudlaugur Victor Palsson
    5
    Julio Pleguezuelo
    3
    Nathanael Ogbeta
    18
    Darko Gyabi
    20
    Adam Randell
    2
    Bali Mumba
    28
    Rami Hajal
    30
    Michael Baidoo
    9
    Ryan Hardie
    19
    Zian Flemming
    11
    Jaidon Anthony
    8
    Josh Brownhill
    17
    Lyle Foster
    24
    Josh Cullen
    29
    Josh Laurent
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    23
    Lucas Pires Silva
    1
    James Trafford
    Burnley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Mustapha Bundu
    29Matthew Sorinola
    4Jordan Houghton
    11Callum Wright
    39Tegan Finn
    7Ibrahim Cissoko
    34Caleb Roberts
    33Zak Baker
    35Freddie Issaka
    Jeremy Sarmiento 7
    Hannibal Mejbri 28
    Luca Koleosho 30
    Joe Worrall 4
    Jay Rodriguez 9
    Vaclav Hladky 32
    John Egan 16
    Bashir Humphreys 12
    Ashley Barnes 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Burnley
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 320
    Số đường chuyền
    512
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation