Kết quả Plymouth Argyle vs Burnley, 03h00 ngày 23/01
Kết quả Plymouth Argyle vs Burnley
Đối đầu Plymouth Argyle vs Burnley
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202503:00
-
Plymouth Argyle 10Burnley5Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.90O 2.25
0.86U 2.25
1.001
5.25X
3.702
1.67Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.85O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Burnley
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 5
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Plymouth Argyle vs Burnley: Diễn biến chính
-
11'0-1nbsp;Zian Flemming (Assist:Josh Brownhill)
-
31'0-2nbsp;Zian Flemming (Assist:Jaidon Anthony)
-
34'0-3nbsp;Josh Laurent (Assist:Connor Roberts)
-
45'0-4nbsp;Josh Laurent (Assist:Lyle Foster)
-
45'0-5nbsp;Josh Cullen
-
46'Matthew Sorinola nbsp;
Nathanael Ogbeta nbsp;0-5 -
46'Callum Wright nbsp;
Rami Hajal nbsp;0-5 -
46'Mustapha Bundu nbsp;
Ryan Hardie nbsp;0-5 -
69'0-5nbsp;Jeremy Sarmiento
nbsp;Josh Brownhill -
69'0-5nbsp;Luca Koleosho
nbsp;Jaidon Anthony -
70'Jordan Houghton nbsp;
Adam Randell nbsp;0-5 -
77'0-5nbsp;Hannibal Mejbri
nbsp;Lyle Foster -
77'0-5nbsp;Jay Rodriguez
nbsp;Zian Flemming -
82'Tegan Finn nbsp;
Michael Baidoo nbsp;0-5 -
85'0-5nbsp;Joe Worrall
nbsp;Conrad Egan-Riley -
87'Matthew Sorinola0-5
-
Plymouth Argyle vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle3-4-2-131Daniel Grimshaw17Tymoteusz Puchacz44Gudlaugur Victor Palsson5Julio Pleguezuelo3Nathanael Ogbeta18Darko Gyabi20Adam Randell2Bali Mumba28Rami Hajal30Michael Baidoo9Ryan Hardie19Zian Flemming11Jaidon Anthony8Josh Brownhill17Lyle Foster24Josh Cullen29Josh Laurent14Connor Roberts6Conrad Egan-Riley5Maxime Esteve23Lucas Pires Silva1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
15Mustapha Bundu29Matthew Sorinola4Jordan Houghton11Callum Wright39Tegan Finn7Ibrahim Cissoko34Caleb Roberts33Zak Baker35Freddie IssakaJeremy Sarmiento 7Hannibal Mejbri 28Luca Koleosho 30Joe Worrall 4Jay Rodriguez 9Vaclav Hladky 32John Egan 16Bashir Humphreys 12Ashley Barnes 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleBurnley
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
320Số đường chuyền512
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh