Kết quả Sheffield Wednesday vs Bristol City, 02h45 ngày 23/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Sheffield Wednesday vs Bristol City: Diễn biến chính

  • 16'
    Djeidi Gassama (Assist:Yan Valery) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    1-0
    Scott Twine
  • 27'
    Shea Charles
    1-0
  • 46'
    Liam Palmer nbsp;
    Shea Charles nbsp;
    1-0
  • 51'
    1-1
    goalnbsp;Nahki Wells (Assist:Mark Sykes)
  • 53'
    D Shon Bernard (Assist:Barry Bannan) goalnbsp;
    2-1
  • 57'
    2-1
    Zak Vyner
  • 63'
    2-1
    nbsp;Sam Bell
    nbsp;Nahki Wells
  • 63'
    2-1
    nbsp;George Earthy
    nbsp;Scott Twine
  • 63'
    2-1
    nbsp;Anis Mehmeti
    nbsp;Yu Hirakawa
  • 69'
    Anthony Musaba nbsp;
    Djeidi Gassama nbsp;
    2-1
  • 69'
    Pol Valentin nbsp;
    Yan Valery nbsp;
    2-1
  • 78'
    Pol Valentin
    2-1
  • 79'
    Svante Ingelsson nbsp;
    Josh Windass nbsp;
    2-1
  • 86'
    2-2
    goalnbsp;Ross McCrorie (Assist:Luke McNally)
  • 90'
    Callum Paterson nbsp;
    Ike Ugbo nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;George Tanner
    nbsp;Mark Sykes
  • 90'
    2-2
    nbsp;Haydon Roberts
    nbsp;Ross McCrorie
  • Sheffield Wednesday vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday3-4-2-1
    1
    James Beadle
    3
    Max Josef Lowe
    20
    Michael Ihiekwe
    5
    D Shon Bernard
    18
    Marvin Johnson
    10
    Barry Bannan
    44
    Shea Charles
    27
    Yan Valery
    41
    Djeidi Gassama
    11
    Josh Windass
    12
    Ike Ugbo
    10
    Scott Twine
    21
    Nahki Wells
    7
    Yu Hirakawa
    17
    Mark Sykes
    6
    Max Bird
    12
    Jason Knight
    2
    Ross McCrorie
    14
    Zak Vyner
    16
    Robert Dickie
    15
    Luke McNally
    1
    Max OLeary
    Bristol City3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 45Anthony Musaba
    14Pol Valentin
    8Svante Ingelsson
    13Callum Paterson
    2Liam Palmer
    19Olaf Kobacki
    24Michael Smith
    33Gabriel Otegbayo
    47Pierce Charles
    Anis Mehmeti 11
    George Tanner 19
    Haydon Roberts 24
    George Earthy 40
    Sam Bell 20
    Stefan Bajic 23
    Sinclair Armstrong 30
    Joe Williams 8
    Kal Naismith 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    Nigel Pearson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Bristol City: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Bristol City
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 386
    Số đường chuyền
    533
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    146
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation