Kết quả Sheffield Wednesday vs Bristol City, 02h45 ngày 23/01
Kết quả Sheffield Wednesday vs Bristol City
Nhận định, soi kèo Sheffield Wednesday vs Bristol City, 2h45 ngày 23/1
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Bristol City
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Bristol City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202502:45
-
Bristol City 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.25
0.87U 2.25
1.011
2.30X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Bristol City
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Sheffield Wednesday vs Bristol City: Diễn biến chính
-
16'Djeidi Gassama (Assist:Yan Valery) nbsp;1-0
-
27'1-0Scott Twine
-
27'Shea Charles1-0
-
46'Liam Palmer nbsp;
Shea Charles nbsp;1-0 -
51'1-1nbsp;Nahki Wells (Assist:Mark Sykes)
-
53'D Shon Bernard (Assist:Barry Bannan) nbsp;2-1
-
57'2-1Zak Vyner
-
63'2-1nbsp;Sam Bell
nbsp;Nahki Wells -
63'2-1nbsp;George Earthy
nbsp;Scott Twine -
63'2-1nbsp;Anis Mehmeti
nbsp;Yu Hirakawa -
69'Anthony Musaba nbsp;
Djeidi Gassama nbsp;2-1 -
69'Pol Valentin nbsp;
Yan Valery nbsp;2-1 -
78'Pol Valentin2-1
-
79'Svante Ingelsson nbsp;
Josh Windass nbsp;2-1 -
86'2-2nbsp;Ross McCrorie (Assist:Luke McNally)
-
90'Callum Paterson nbsp;
Ike Ugbo nbsp;2-2 -
90'2-2nbsp;George Tanner
nbsp;Mark Sykes -
90'2-2nbsp;Haydon Roberts
nbsp;Ross McCrorie
-
Sheffield Wednesday vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday3-4-2-11James Beadle3Max Josef Lowe20Michael Ihiekwe5D Shon Bernard18Marvin Johnson10Barry Bannan44Shea Charles27Yan Valery41Djeidi Gassama11Josh Windass12Ike Ugbo10Scott Twine21Nahki Wells7Yu Hirakawa17Mark Sykes6Max Bird12Jason Knight2Ross McCrorie14Zak Vyner16Robert Dickie15Luke McNally1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
45Anthony Musaba14Pol Valentin8Svante Ingelsson13Callum Paterson2Liam Palmer19Olaf Kobacki24Michael Smith33Gabriel Otegbayo47Pierce CharlesAnis Mehmeti 11George Tanner 19Haydon Roberts 24George Earthy 40Sam Bell 20Stefan Bajic 23Sinclair Armstrong 30Joe Williams 8Kal Naismith 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdayBristol City
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
386Số đường chuyền533
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công146
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh