Kết quả Portsmouth vs Stoke City, 02h45 ngày 23/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Portsmouth vs Stoke City: Diễn biến chính

  • 5'
    Colby Bishop goalnbsp;
    1-0
  • 9'
    Callum Lang (Assist:Nicolas Schmid) goalnbsp;
    2-0
  • 13'
    Marlon Pack
    2-0
  • 27'
    2-1
    goalnbsp;Ben Wilmot (Assist:Joshua Wilson Esbrand)
  • 31'
    Robert Atkinson
    2-1
  • 33'
    2-1
    Tatsuki Seko
  • 49'
    Connor Ogilvie (Assist:Freddie Potts) goalnbsp;
    3-1
  • 56'
    3-1
    Lewis Baker
  • 59'
    3-1
    nbsp;Bae Jun Ho
    nbsp;Tatsuki Seko
  • 59'
    3-1
    nbsp;Michael Rose
    nbsp;Junior Tchamadeu
  • 59'
    3-1
    nbsp;Nathan Lowe
    nbsp;Andy Moran
  • 67'
    3-1
    nbsp;Enda Stevens
    nbsp;Joshua Wilson Esbrand
  • 67'
    Andre Dozzell nbsp;
    Isaac Hayden nbsp;
    3-1
  • 79'
    3-1
    Nathan Lowe
  • 83'
    Zak Swanson nbsp;
    Matt Ritchie nbsp;
    3-1
  • 88'
    Terry Devlin nbsp;
    Jordan Williams nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    nbsp;Bosun Lawal
    nbsp;Ben Wilmot
  • 90'
    3-1
    Viktor Johansson
  • 90'
    3-1
    Wouter Burger
  • Portsmouth vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị

  • Portsmouth4-2-3-1
    13
    Nicolas Schmid
    3
    Connor Ogilvie
    35
    Robert Atkinson
    7
    Marlon Pack
    2
    Jordan Williams
    8
    Freddie Potts
    45
    Isaac Hayden
    23
    Josh Murphy
    49
    Callum Lang
    30
    Matt Ritchie
    9
    Colby Bishop
    14
    Niall Ennis
    24
    Andy Moran
    6
    Wouter Burger
    11
    Louie Koumas
    8
    Lewis Baker
    12
    Tatsuki Seko
    22
    Junior Tchamadeu
    26
    Ashley Phillips
    16
    Ben Wilmot
    33
    Joshua Wilson Esbrand
    1
    Viktor Johansson
    Stoke City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Zak Swanson
    21Andre Dozzell
    24Terry Devlin
    17Owen Moxon
    4Ryley Towler
    29Harvey Blair
    31Jordan Gideon Archer
    16Thomas Peter McIntyre
    15Christian Saydee
    Enda Stevens 3
    Michael Rose 5
    Nathan Lowe 35
    Bae Jun Ho 10
    Bosun Lawal 18
    Darius Lipsiuc 50
    Andre Vidigal 7
    Emre Tezgel 37
    Jack Bonham 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Mousinho
    Alex Neil
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Portsmouth vs Stoke City: Số liệu thống kê

  • Portsmouth
    Stoke City
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 287
    Số đường chuyền
    408
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Đánh đầu
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation