Kết quả Stoke City vs Oxford United, 19h30 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Stoke City vs Oxford United: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Cameron Brannagan
  • 39'
    0-0
    Tom Bradshaw
  • 46'
    Michael Rose
    0-0
  • 64'
    0-0
    nbsp;Mark Harris
    nbsp;Tom Bradshaw
  • 65'
    0-0
    nbsp;Tyler Goodrham
    nbsp;Siriki Dembele
  • 65'
    0-0
    nbsp;Alex Matos
    nbsp;Ruben Rodrigues
  • 68'
    Bae Jun Ho nbsp;
    Louie Koumas nbsp;
    0-0
  • 76'
    Enda Stevens
    0-0
  • 79'
    0-0
    nbsp;Ole ter Haar Romeny
    nbsp;Will Vaulks
  • 81'
    0-0
    Peter Kioso
  • 88'
    0-0
    nbsp;Matthew Phillips
    nbsp;Przemyslaw Placheta
  • 90'
    Nathan Lowe
    0-0
  • 90'
    0-0
    Alex Matos
  • Stoke City vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-2-3-1
    1
    Viktor Johansson
    3
    Enda Stevens
    5
    Michael Rose
    26
    Ashley Phillips
    22
    Junior Tchamadeu
    6
    Wouter Burger
    8
    Lewis Baker
    2
    Lynden Gooch
    24
    Andy Moran
    11
    Louie Koumas
    35
    Nathan Lowe
    50
    Tom Bradshaw
    7
    Przemyslaw Placheta
    20
    Ruben Rodrigues
    23
    Siriki Dembele
    4
    Will Vaulks
    8
    Cameron Brannagan
    30
    Peter Kioso
    47
    Michal Helik
    3
    Ciaron Brown
    22
    Greg Leigh
    1
    Jamie Cumming
    Oxford United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Bae Jun Ho
    12Tatsuki Seko
    7Andre Vidigal
    4Ben Pearson
    14Niall Ennis
    23Ben Gibson
    13Jack Bonham
    33Joshua Wilson Esbrand
    37Emre Tezgel
    Ole ter Haar Romeny 11
    Alex Matos 18
    Tyler Goodrham 19
    Matthew Phillips 10
    Mark Harris 9
    Hidde ter Avest 24
    Idris El Mizouni 15
    Sam Long 2
    Matt Ingram 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    Liam Manning
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Oxford United: Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Oxford United
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 368
    Số đường chuyền
    406
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation