Kết quả Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Julio Pleguezuelo
  • 53'
    0-0
    Mustapha Bundu
  • 58'
    0-1
    Anthony Patterson(OW)
  • 60'
    Wilson Isidor (Assist:Trai Hume) goalnbsp;
    1-1
  • 61'
    Eliezer Mayenda nbsp;
    Salis Abdul Samed nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Michael Baidoo
    nbsp;Ryan Hardie
  • 72'
    Wilson Isidor
    1-1
  • 72'
    1-1
    Matthew Sorinola
  • 72'
    Trai Hume goalnbsp;
    2-1
  • 76'
    Chris Rigg nbsp;
    Patrick Roberts nbsp;
    2-1
  • 76'
    Daniel Ballard nbsp;
    Dennis Cirkin nbsp;
    2-1
  • 78'
    2-1
    nbsp;Rami Hajal
    nbsp;Callum Wright
  • 78'
    2-1
    nbsp;Darko Gyabi
    nbsp;Jordan Houghton
  • 78'
    2-1
    nbsp;Nathanael Ogbeta
    nbsp;Julio Pleguezuelo
  • 78'
    2-1
    nbsp;Muhamed Tijani
    nbsp;Mustapha Bundu
  • 79'
    2-1
    Darko Gyabi
  • 87'
    Leo Fuhr Hjelde nbsp;
    Wilson Isidor nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Nathanael Ogbeta (Assist:Darko Gyabi)
  • Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

  • Sunderland A.F.C4-2-3-1
    1
    Anthony Patterson
    3
    Dennis Cirkin
    13
    Luke ONien
    26
    Chris Mepham
    32
    Trai Hume
    20
    Salis Abdul Samed
    4
    Daniel Neill
    28
    Enzo Le Fee
    7
    Jobe Bellingham
    10
    Patrick Roberts
    18
    Wilson Isidor
    9
    Ryan Hardie
    15
    Mustapha Bundu
    20
    Adam Randell
    4
    Jordan Houghton
    11
    Callum Wright
    29
    Matthew Sorinola
    5
    Julio Pleguezuelo
    44
    Gudlaugur Victor Palsson
    17
    Tymoteusz Puchacz
    2
    Bali Mumba
    21
    Conor Hazard
    Plymouth Argyle5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Leo Fuhr Hjelde
    12Eliezer Mayenda
    11Chris Rigg
    5Daniel Ballard
    22Adil Aouchiche
    30Milan Aleksic
    50Harrison Jones
    36Ian Carlo Poveda
    21Simon Moore
    Michael Baidoo 30
    Muhamed Tijani 26
    Rami Hajal 28
    Nathanael Ogbeta 3
    Darko Gyabi 18
    Ibrahim Cissoko 7
    Caleb Roberts 34
    Daniel Grimshaw 31
    Freddie Issaka 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Mowbray
    Steven Schumacher
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

  • Sunderland A.F.C
    Plymouth Argyle
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    22%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 581
    Số đường chuyền
    260
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 131
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation