Kết quả Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Sunderland A.F.C 12Plymouth Argyle 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.88O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.31X
5.002
8.60Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
28'0-0Julio Pleguezuelo
-
53'0-0Mustapha Bundu
-
58'0-1Anthony Patterson(OW)
-
60'Wilson Isidor (Assist:Trai Hume) nbsp;1-1
-
61'Eliezer Mayenda nbsp;
Salis Abdul Samed nbsp;1-1 -
65'1-1nbsp;Michael Baidoo
nbsp;Ryan Hardie -
72'Wilson Isidor1-1
-
72'1-1Matthew Sorinola
-
72'Trai Hume nbsp;2-1
-
76'Chris Rigg nbsp;
Patrick Roberts nbsp;2-1 -
76'Daniel Ballard nbsp;
Dennis Cirkin nbsp;2-1 -
78'2-1nbsp;Rami Hajal
nbsp;Callum Wright -
78'2-1nbsp;Darko Gyabi
nbsp;Jordan Houghton -
78'2-1nbsp;Nathanael Ogbeta
nbsp;Julio Pleguezuelo -
78'2-1nbsp;Muhamed Tijani
nbsp;Mustapha Bundu -
79'2-1Darko Gyabi
-
87'Leo Fuhr Hjelde nbsp;
Wilson Isidor nbsp;2-1 -
90'2-2nbsp;Nathanael Ogbeta (Assist:Darko Gyabi)
-
Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-2-3-11Anthony Patterson3Dennis Cirkin13Luke ONien26Chris Mepham32Trai Hume20Salis Abdul Samed4Daniel Neill28Enzo Le Fee7Jobe Bellingham10Patrick Roberts18Wilson Isidor9Ryan Hardie15Mustapha Bundu20Adam Randell4Jordan Houghton11Callum Wright29Matthew Sorinola5Julio Pleguezuelo44Gudlaugur Victor Palsson17Tymoteusz Puchacz2Bali Mumba21Conor Hazard
- Đội hình dự bị
-
33Leo Fuhr Hjelde12Eliezer Mayenda11Chris Rigg5Daniel Ballard22Adil Aouchiche30Milan Aleksic50Harrison Jones36Ian Carlo Poveda21Simon MooreMichael Baidoo 30Muhamed Tijani 26Rami Hajal 28Nathanael Ogbeta 3Darko Gyabi 18Ibrahim Cissoko 7Caleb Roberts 34Daniel Grimshaw 31Freddie Issaka 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbraySteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CPlymouth Argyle
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
nbsp;nbsp;
-
581Số đường chuyền260
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi21
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu33
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
131Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh