Kết quả Watford vs Norwich City, 19h30 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Watford vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 35'
    Vakoun Issouf Bayo
    0-0
  • 40'
    Imran Louza
    0-0
  • 41'
    0-1
    goalnbsp;Joshua Sargent
  • 69'
    0-1
    nbsp;Ante Crnac
    nbsp;Lewis Dobbin
  • 75'
    0-1
    nbsp;Jack Stacey
    nbsp;Jacob Lungi Sorensen
  • 75'
    Mamadou Doumbia nbsp;
    Ayotomiwa Dele Bashiru nbsp;
    0-1
  • 77'
    Ryan Andrews
    0-1
  • 83'
    Thomas Ince nbsp;
    Yasser Larouci nbsp;
    0-1
  • 84'
    0-1
    nbsp;Bradley Hills
    nbsp;Lucien Mahovo
  • 84'
    0-1
    nbsp;Benjamin Chrisene
    nbsp;Joshua Sargent
  • 89'
    Moussa Sissoko
    0-1
  • 90'
    Michael Adu Poku nbsp;
    Moussa Sissoko nbsp;
    0-1
  • 90'
    Francisco Sierralta nbsp;
    James Abankwah nbsp;
    0-1
  • Watford vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • Watford4-2-3-1
    23
    Jonathan Bond
    37
    Yasser Larouci
    6
    Matthew Pollock
    25
    James Abankwah
    45
    Ryan Andrews
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    10
    Imran Louza
    8
    Giorgi Chakvetadze
    39
    Edo Kayembe
    17
    Moussa Sissoko
    19
    Vakoun Issouf Bayo
    9
    Joshua Sargent
    29
    Oscar Schwartau
    11
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen
    22
    Lewis Dobbin
    19
    Jacob Lungi Sorensen
    23
    Kenny Mclean
    35
    Kellen Fisher
    4
    Shane Duffy
    6
    Callum Doyle
    47
    Lucien Mahovo
    1
    Angus Gunn
    Norwich City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Francisco Sierralta
    7Thomas Ince
    49Michael Adu Poku
    20Mamadou Doumbia
    4Kevin Keben Biakolo
    33Egil Selvik
    2Jeremy Ngakia
    22James Morris
    5Ryan Porteous
    Ante Crnac 17
    Jack Stacey 3
    Bradley Hills 40
    Benjamin Chrisene 14
    George Long 12
    AJ Bridge 49
    Kenneth Aboh 46
    Elliot Myles 44
    Uriah Djedje 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valerien Ismael
    DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Watford vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • Watford
    Norwich City
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 386
    Số đường chuyền
    529
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation