Kết quả West Brom vs Portsmouth, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29

  • West Brom vs Portsmouth: Diễn biến chính

  • 25'
    Alex Mowatt (Assist:Grady Diangana) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    Grady Diangana goalnbsp;
    2-0
  • 37'
    Jed Wallace (Assist:Grady Diangana) goalnbsp;
    3-0
  • 44'
    Grady Diangana (Assist:Mason Holgate) goalnbsp;
    4-0
  • 46'
    Ousmane Diakite nbsp;
    Alex Mowatt nbsp;
    4-0
  • 56'
    John Swift (Assist:Michael Johnston) goalnbsp;
    5-0
  • 57'
    5-0
    nbsp;Thomas Waddingham
    nbsp;Colby Bishop
  • 58'
    5-0
    nbsp;Freddie Potts
    nbsp;Isaac Hayden
  • 60'
    5-0
    Andre Dozzell
  • 61'
    Devante Dewar Cole nbsp;
    Jed Wallace nbsp;
    5-0
  • 61'
    Isaac Price nbsp;
    John Swift nbsp;
    5-0
  • 61'
    Karlan Ahearne-Grant nbsp;
    Michael Johnston nbsp;
    5-0
  • 62'
    5-0
    Matt Ritchie
  • 66'
    Uros Racic nbsp;
    Grady Diangana nbsp;
    5-0
  • 69'
    5-0
    nbsp;Josh Murphy
    nbsp;Matt Ritchie
  • 69'
    5-0
    nbsp;Jordan Williams
    nbsp;Connor Ogilvie
  • 69'
    5-0
    nbsp;Callum Lang
    nbsp;Zak Swanson
  • 78'
    5-0
    Jordan Williams
  • 90'
    5-1
    goalnbsp;Thomas Waddingham
  • West Bromwich(WBA) vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị

  • West Bromwich(WBA)4-4-2
    1
    Alex Palmer
    4
    Callum Styles
    14
    Torbjorn Heggem
    3
    Mason Holgate
    2
    Darnell Furlong
    22
    Michael Johnston
    10
    John Swift
    27
    Alex Mowatt
    31
    Tom Fellows
    7
    Jed Wallace
    11
    Grady Diangana
    9
    Colby Bishop
    24
    Terry Devlin
    15
    Christian Saydee
    30
    Matt Ritchie
    45
    Isaac Hayden
    21
    Andre Dozzell
    22
    Zak Swanson
    7
    Marlon Pack
    4
    Ryley Towler
    3
    Connor Ogilvie
    13
    Nicolas Schmid
    Portsmouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Ousmane Diakite
    20Uros Racic
    21Isaac Price
    44Devante Dewar Cole
    18Karlan Ahearne-Grant
    24Gianluca Frabotta
    15Caleb Taylor
    23Joe Wildsmith
    37Oliver Bostock
    Freddie Potts 8
    Josh Murphy 23
    Jordan Williams 2
    Callum Lang 49
    Thomas Waddingham 20
    Owen Moxon 17
    Robert Atkinson 35
    Jordan Gideon Archer 31
    Thomas Peter McIntyre 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    John Mousinho
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Brom vs Portsmouth: Số liệu thống kê

  • West Brom
    Portsmouth
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 558
    Số đường chuyền
    334
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation