Kết quả AFC Wimbledon vs Gillingham, 03h00 ngày 31/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23

  • AFC Wimbledon vs Gillingham: Diễn biến chính

  • 46'
    Isaac Ogundere nbsp;
    John-Joe O Toole nbsp;
    0-0
  • 50'
    Mathew Stevens (Assist:James Tilley) goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    1-0
    Sam Gale
  • 56'
    Mathew Stevens
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Shadrach Ogie
    nbsp;Conor Masterson
  • 64'
    1-0
    nbsp;Aaron Rowe
    nbsp;Sam Gale
  • 73'
    Aron Sasu nbsp;
    Romaine Sawyers nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    Armani Little
  • 77'
    1-0
    Bradley Dack
  • 79'
    1-0
    nbsp;Thimothee Dieng
    nbsp;Bradley Dack
  • 80'
    Sam Hutchinson nbsp;
    Riley Harbottle nbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Joseph Gbode
    nbsp;Elliott Nevitt
  • 83'
    Isaac Ogundere
    1-0
  • 89'
    1-0
    nbsp;Jack Nolan
    nbsp;Max Clark
  • 90'
    James Furlong nbsp;
    Josh Kelly nbsp;
    1-0
  • AFC Wimbledon vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Wimbledon3-5-2
    1
    Owen Goodman
    6
    Ryan Johnson
    5
    John-Joe O Toole
    26
    Riley Harbottle
    7
    James Tilley
    19
    Romaine Sawyers
    4
    Jake Reeves
    12
    Alistair Smith
    11
    Josh Neufville
    10
    Josh Kelly
    14
    Mathew Stevens
    20
    Elliott Nevitt
    23
    Bradley Dack
    17
    Jayden Clarke
    8
    Armani Little
    14
    Robbie McKenzie
    6
    Ethan Coleman
    3
    Max Clark
    30
    Sam Gale
    5
    Max Ehmer
    4
    Conor Masterson
    1
    Glenn Morris
    Gillingham3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 3James Furlong
    33Isaac Ogundere
    29Aron Sasu
    41Sam Hutchinson
    39Joe Pigott
    22Lewis Ward
    2Huseyin Biler
    Thimothee Dieng 38
    Aaron Rowe 11
    Shadrach Ogie 22
    Jack Nolan 7
    Joseph Gbode 29
    Jake Turner 25
    Jonathan Williams 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Johnnie Jackson
    Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • AFC Wimbledon vs Gillingham: Số liệu thống kê

  • AFC Wimbledon
    Gillingham
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 383
    Số đường chuyền
    352
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Đánh đầu
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu thành công
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    132
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 25 18 4 3 52 23 29 58 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 26 12 10 4 34 22 12 46 B H T T H T
3 Port Vale 26 12 8 6 32 27 5 44 H B B H T T
4 AFC Wimbledon 24 13 4 7 37 19 18 43 T B H T T T
5 Notts County 25 12 7 6 41 26 15 43 T T T B T T
6 Doncaster Rovers 26 12 7 7 36 30 6 43 T B H T B T
7 Salford City 25 12 6 7 29 21 8 42 T T T T T B
8 Bradford City 25 11 8 6 34 27 7 41 B T T H T T
9 Grimsby Town 26 12 2 12 37 41 -4 38 B T T B B H
10 Chesterfield 25 9 8 8 39 30 9 35 T T B B B H
11 Bromley 25 8 10 7 35 31 4 34 T T H T B B
12 Milton Keynes Dons 25 10 4 11 39 37 2 34 B H T B B B
13 Fleetwood Town 24 8 9 7 32 29 3 33 B T H B T T
14 Colchester United 26 6 13 7 29 28 1 31 T H B B T H
15 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
16 Gillingham 24 9 3 12 22 25 -3 30 T H B B B B
17 Harrogate Town 27 8 5 14 23 37 -14 29 B H B T T H
18 Barrow 25 7 7 11 23 28 -5 28 T B H H B B
19 Swindon Town 27 6 10 11 33 41 -8 28 H H T B H T
20 Newport County 24 7 5 12 32 43 -11 26 H T B B B B
21 Accrington Stanley 24 6 7 11 32 43 -11 25 H B B T T B
22 Tranmere Rovers 25 6 7 12 18 39 -21 25 B H B T B B
23 Morecambe 25 5 5 15 22 40 -18 20 B B T B T B
24 Carlisle United 25 4 6 15 19 39 -20 18 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation