Kết quả Bromley vs Gillingham, 02h45 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Bromley vs Gillingham: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Glenn Morris
    nbsp;Jake Turner
  • 54'
    Cameron Congreve goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    1-1
    goalnbsp;Robbie McKenzie (Assist:Elliott Nevitt)
  • 57'
    1-1
    nbsp;George Lapslie
    nbsp;Marcus Wyllie
  • 65'
    Ben Thompson
    1-1
  • 67'
    Callum Reynolds nbsp;
    Carl Jenkinson nbsp;
    1-1
  • 68'
    Olufela Olomola nbsp;
    Cameron Congreve nbsp;
    1-1
  • 71'
    Jude Arthurs goalnbsp;
    2-1
  • 76'
    2-1
    nbsp;Euan Williams
    nbsp;Jack Nolan
  • 76'
    2-1
    nbsp;Josh Andrews
    nbsp;Elliott Nevitt
  • 76'
    2-1
    nbsp;Jacob Wakeling
    nbsp;Robbie McKenzie
  • 90'
    2-1
    Josh Andrews
  • Bromley vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị

  • Bromley4-4-2
    1
    Grant Smith
    30
    Idris Odutayo
    16
    Kamarl Grant
    5
    Omar Sowunmi
    6
    Carl Jenkinson
    22
    Cameron Congreve
    32
    Ben Thompson
    20
    Jude Arthurs
    25
    Daniel Imray
    9
    Michael Cheek
    18
    Corey Whitely
    18
    Marcus Wyllie
    20
    Elliott Nevitt
    7
    Jack Nolan
    14
    Robbie McKenzie
    6
    Ethan Coleman
    17
    Jayden Clarke
    2
    Remeao Hutton
    4
    Conor Masterson
    5
    Max Ehmer
    22
    Shadrach Ogie
    25
    Jake Turner
    Gillingham4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Callum Reynolds
    29Olufela Olomola
    17Byron Webster
    11Louis Dennis
    12Sam Long
    44Josh Thomas
    4Ashley Charles
    George Lapslie 32
    Josh Andrews 9
    Jacob Wakeling 24
    Glenn Morris 1
    Euan Williams 21
    Jonathan Williams 10
    Harry Webster 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bromley vs Gillingham: Số liệu thống kê

  • Bromley
    Gillingham
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 197
    Số đường chuyền
    352
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Đánh đầu
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 25 18 4 3 52 23 29 58 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 26 12 10 4 34 22 12 46 B H T T H T
3 Port Vale 26 12 8 6 32 27 5 44 H B B H T T
4 AFC Wimbledon 24 13 4 7 37 19 18 43 T B H T T T
5 Notts County 25 12 7 6 41 26 15 43 T T T B T T
6 Doncaster Rovers 26 12 7 7 36 30 6 43 T B H T B T
7 Salford City 25 12 6 7 29 21 8 42 T T T T T B
8 Bradford City 25 11 8 6 34 27 7 41 B T T H T T
9 Grimsby Town 26 12 2 12 37 41 -4 38 B T T B B H
10 Chesterfield 25 9 8 8 39 30 9 35 T T B B B H
11 Bromley 25 8 10 7 35 31 4 34 T T H T B B
12 Milton Keynes Dons 25 10 4 11 39 37 2 34 B H T B B B
13 Fleetwood Town 24 8 9 7 32 29 3 33 B T H B T T
14 Colchester United 26 6 13 7 29 28 1 31 T H B B T H
15 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
16 Gillingham 24 9 3 12 22 25 -3 30 T H B B B B
17 Harrogate Town 27 8 5 14 23 37 -14 29 B H B T T H
18 Barrow 25 7 7 11 23 28 -5 28 T B H H B B
19 Swindon Town 27 6 10 11 33 41 -8 28 H H T B H T
20 Newport County 24 7 5 12 32 43 -11 26 H T B B B B
21 Accrington Stanley 24 6 7 11 32 43 -11 25 H B B T T B
22 Tranmere Rovers 25 6 7 12 18 39 -21 25 B H B T B B
23 Morecambe 25 5 5 15 22 40 -18 20 B B T B T B
24 Carlisle United 25 4 6 15 19 39 -20 18 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation