Kết quả Cheltenham Town vs Morecambe, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Cheltenham Town vs Morecambe
Đối đầu Cheltenham Town vs Morecambe
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Morecambe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Cheltenham Town 22Morecambe 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.96O 2.5
0.91U 2.5
0.891
1.85X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Morecambe
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Cheltenham Town vs Morecambe: Diễn biến chính
-
26'Jordan Thomas0-0
-
33'Arkell Jude-Boyd (Assist:Ibrahim Bakare) nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;David Tutonda
nbsp;Adam Lewis -
62'1-0nbsp;Marcus Dackers
nbsp;Callum Jones -
64'Ibrahim Bakare1-0
-
64'1-0Harvey Macadam
-
74'George Miller nbsp;2-0
-
75'Tom Pett nbsp;
Joel Colwill nbsp;2-0 -
75'Matt Taylor nbsp;
George Miller nbsp;2-0 -
75'Liam Dulson nbsp;
Jordan Thomas nbsp;2-0 -
83'2-0Rhys Williams
-
86'2-0nbsp;Paul Lewis
nbsp;Hallam Hope -
89'2-0nbsp;Ross Millen
nbsp;Thomas White -
90'Ryan Bowman nbsp;
Ethon Archer nbsp;2-0
-
Cheltenham Town vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
-
Cheltenham Town4-2-3-121Joe Day6Tom Bradbury25Sam Stubbs18Ibrahim Bakare2Arkell Jude-Boyd4Liam Kinsella8Luke Young22Ethon Archer16Joel Colwill15Jordan Thomas10George Miller9Hallam Hope18Ben Tollitt8Harvey Macadam11Jordan Michael Slew4Thomas White28Callum Jones2Luke Hendrie14Rhys Williams6Jamie Stott3Adam Lewis1Harry Burgoyne
- Đội hình dự bị
-
9Matt Taylor12Ryan Bowman34Tom Pett14Liam Dulson27Lewis Payne5Levi Laing1Owen EvansDavid Tutonda 23Paul Lewis 17Ross Millen 22Marcus Dackers 19Yann Songo'o 24Stuart Moore 25Max Taylor 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade ElliottDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Morecambe: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownMorecambe
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
258Số đường chuyền342
-
nbsp;nbsp;
-
57%Chuyền chính xác59%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
75Đánh đầu89
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu thành công46
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh