Kết quả Cheltenham Town vs Notts County, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Cheltenham Town vs Notts County
Đối đầu Cheltenham Town vs Notts County
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Notts County gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Cheltenham Town 13Notts County 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.00O 2.5
0.86U 2.5
0.961
3.20X
3.502
2.15Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Notts County
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Cheltenham Town vs Notts County: Diễn biến chính
-
4'Sam Stubbs (Assist:Jordan Thomas) nbsp;1-0
-
26'1-1nbsp;Alassana Jatta (Assist:Josh Martin)
-
28'1-1Matthew Palmer
-
34'1-1nbsp;Conor Grant
nbsp;Lucas Ness -
39'1-2nbsp;Josh Martin (Assist:Matthew Palmer)
-
46'Ryan Bowman nbsp;
George Miller nbsp;1-2 -
46'Lewis Payne nbsp;
Ibrahim Bakare nbsp;1-2 -
47'Ryan Bowman nbsp;2-2
-
58'2-3nbsp;George Abbott
-
60'Joel Colwill (Assist:Lewis Payne) nbsp;3-3
-
62'3-4nbsp;Sam Austin (Assist:Jack Hinchy)
-
71'Tom Pett nbsp;
Liam Kinsella nbsp;3-4 -
71'Liam Dulson nbsp;
Ethon Archer nbsp;3-4 -
73'3-4Jack Hinchy
-
78'Lewis Payne3-4
-
80'Matt Taylor nbsp;
Luke Young nbsp;3-4 -
86'3-4nbsp;David McGoldrick
nbsp;Josh Martin -
86'3-4nbsp;Rod McDonald
nbsp;Conor Grant -
90'3-5nbsp;Alassana Jatta (Assist:Dan Crowley)
-
Cheltenham Town vs Notts County: Đội hình chính và dự bị
-
Cheltenham Town4-2-3-121Joe Day6Tom Bradbury25Sam Stubbs18Ibrahim Bakare2Arkell Jude-Boyd4Liam Kinsella8Luke Young22Ethon Archer16Joel Colwill15Jordan Thomas10George Miller29Alassana Jatta7Dan Crowley18Matthew Palmer8Sam Austin6Jack Hinchy33George Abbott19Josh Martin12Lucas Ness5Matty Platt4Jacob Bedeau1Alex Bass
- Đội hình dự bị
-
9Matt Taylor12Ryan Bowman34Tom Pett27Lewis Payne14Liam Dulson17Scot Bennett1Owen EvansConor Grant 11David McGoldrick 17Rod McDonald 3Sam Slocombe 21Jodi Jones 10Madou Cisse 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade ElliottLuke Williams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Notts County: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownNotts County
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
309Số đường chuyền419
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
55Đánh đầu45
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh