Kết quả Cheltenham Town vs Port Vale, 02h45 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Cheltenham Town vs Port Vale: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Ben Heneghan
  • 53'
    George Miller goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Rico Richards
    nbsp;Lorent Tolaj
  • 62'
    1-0
    nbsp;Sam Hart
    nbsp;Nathan Smith
  • 62'
    1-0
    nbsp;Ronan Curtis
    nbsp;Conor Grant
  • 69'
    Ibrahim Bakare
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Ruari Paton
    nbsp;Kyle Johnson
  • 78'
    1-0
    nbsp;Benicio Baker Boaitey
    nbsp;Jayden Stockley
  • 78'
    Tom Pett nbsp;
    Ethon Archer nbsp;
    1-0
  • 78'
    Matt Taylor nbsp;
    George Miller nbsp;
    1-0
  • 85'
    1-0
    Ryan Croasdale
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Ronan Curtis (Assist:Ruari Paton)
  • 90'
    Joe Day
    1-1
  • 90'
    Levi Laing nbsp;
    Joel Colwill nbsp;
    1-1
  • Cheltenham Town vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

  • Cheltenham Town4-2-3-1
    21
    Joe Day
    6
    Tom Bradbury
    25
    Sam Stubbs
    18
    Ibrahim Bakare
    2
    Arkell Jude-Boyd
    8
    Luke Young
    4
    Liam Kinsella
    15
    Jordan Thomas
    22
    Ethon Archer
    16
    Joel Colwill
    10
    George Miller
    9
    Jayden Stockley
    19
    Lorent Tolaj
    10
    Ethan Chislett
    24
    Kyle Johnson
    20
    Tom Sang
    18
    Ryan Croasdale
    15
    Conor Grant
    6
    Nathan Smith
    4
    Ben Heneghan
    5
    Connor Hallisey
    1
    Connor Ripley
    Port Vale3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Matt Taylor
    34Tom Pett
    5Levi Laing
    12Ryan Bowman
    1Owen Evans
    14Liam Dulson
    11Manni Norkett
    Ronan Curtis 11
    Ruari Paton 17
    Rico Richards 26
    Sam Hart 42
    Benicio Baker Boaitey 37
    Benjamin Paul Amos 13
    Jason Lowe 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wade Elliott
    Andy Crosby
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cheltenham Town vs Port Vale: Số liệu thống kê

  • Cheltenham Town
    Port Vale
  • 5
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 231
    Số đường chuyền
    404
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 25 18 4 3 52 23 29 58 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 26 12 10 4 34 22 12 46 B H T T H T
3 Port Vale 26 12 8 6 32 27 5 44 H B B H T T
4 AFC Wimbledon 24 13 4 7 37 19 18 43 T B H T T T
5 Notts County 25 12 7 6 41 26 15 43 T T T B T T
6 Doncaster Rovers 26 12 7 7 36 30 6 43 T B H T B T
7 Salford City 25 12 6 7 29 21 8 42 T T T T T B
8 Bradford City 25 11 8 6 34 27 7 41 B T T H T T
9 Grimsby Town 26 12 2 12 37 41 -4 38 B T T B B H
10 Chesterfield 25 9 8 8 39 30 9 35 T T B B B H
11 Bromley 25 8 10 7 35 31 4 34 T T H T B B
12 Milton Keynes Dons 25 10 4 11 39 37 2 34 B H T B B B
13 Fleetwood Town 24 8 9 7 32 29 3 33 B T H B T T
14 Colchester United 26 6 13 7 29 28 1 31 T H B B T H
15 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
16 Gillingham 24 9 3 12 22 25 -3 30 T H B B B B
17 Harrogate Town 27 8 5 14 23 37 -14 29 B H B T T H
18 Barrow 25 7 7 11 23 28 -5 28 T B H H B B
19 Swindon Town 27 6 10 11 33 41 -8 28 H H T B H T
20 Newport County 24 7 5 12 32 43 -11 26 H T B B B B
21 Accrington Stanley 24 6 7 11 32 43 -11 25 H B B T T B
22 Tranmere Rovers 25 6 7 12 18 39 -21 25 B H B T B B
23 Morecambe 25 5 5 15 22 40 -18 20 B B T B T B
24 Carlisle United 25 4 6 15 19 39 -20 18 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation