Kết quả Cheltenham Town vs Port Vale, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Cheltenham Town vs Port Vale
Đối đầu Cheltenham Town vs Port Vale
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Port Vale gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Cheltenham Town 21Port Vale 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.98O 2.25
0.93U 2.25
0.931
3.10X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.15-0
0.68O 0.75
0.68U 0.75
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Port Vale
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Cheltenham Town vs Port Vale: Diễn biến chính
-
11'0-0Ben Heneghan
-
53'George Miller nbsp;1-0
-
62'1-0nbsp;Rico Richards
nbsp;Lorent Tolaj -
62'1-0nbsp;Sam Hart
nbsp;Nathan Smith -
62'1-0nbsp;Ronan Curtis
nbsp;Conor Grant -
69'Ibrahim Bakare1-0
-
70'1-0nbsp;Ruari Paton
nbsp;Kyle Johnson -
78'1-0nbsp;Benicio Baker Boaitey
nbsp;Jayden Stockley -
78'Tom Pett nbsp;
Ethon Archer nbsp;1-0 -
78'Matt Taylor nbsp;
George Miller nbsp;1-0 -
85'1-0Ryan Croasdale
-
90'1-1nbsp;Ronan Curtis (Assist:Ruari Paton)
-
90'Joe Day1-1
-
90'Levi Laing nbsp;
Joel Colwill nbsp;1-1
-
Cheltenham Town vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị
-
Cheltenham Town4-2-3-121Joe Day6Tom Bradbury25Sam Stubbs18Ibrahim Bakare2Arkell Jude-Boyd8Luke Young4Liam Kinsella15Jordan Thomas22Ethon Archer16Joel Colwill10George Miller9Jayden Stockley19Lorent Tolaj10Ethan Chislett24Kyle Johnson20Tom Sang18Ryan Croasdale15Conor Grant6Nathan Smith4Ben Heneghan5Connor Hallisey1Connor Ripley
- Đội hình dự bị
-
9Matt Taylor34Tom Pett5Levi Laing12Ryan Bowman1Owen Evans14Liam Dulson11Manni NorkettRonan Curtis 11Ruari Paton 17Rico Richards 26Sam Hart 42Benicio Baker Boaitey 37Benjamin Paul Amos 13Jason Lowe 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade ElliottAndy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Port Vale: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownPort Vale
-
5Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
231Số đường chuyền404
-
nbsp;nbsp;
-
61%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
43Đánh đầu66
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công36
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên40
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh