Kết quả Colchester United vs Gillingham, 22h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Colchester United vs Gillingham: Diễn biến chính

  • 6'
    Lyle Taylor goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Shadrach Ogie
    nbsp;Max Clark
  • 46'
    1-0
    nbsp;Armani Little
    nbsp;Jack Nolan
  • 61'
    Harry Anderson nbsp;
    Oscar Thorn nbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Bradley Dack
    nbsp;Aaron Rowe
  • 63'
    1-0
    nbsp;Thimothee Dieng
    nbsp;Conor Masterson
  • 73'
    Tom Hopper nbsp;
    Lyle Taylor nbsp;
    1-0
  • 73'
    Teddy Bishop nbsp;
    Arthur Read nbsp;
    1-0
  • 73'
    John-Kymani Gordon nbsp;
    Owura Edwards nbsp;
    1-0
  • 75'
    Mandela Egbo
    1-0
  • 77'
    Jamie McDonnell
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Josh Andrews
    nbsp;Ethan Coleman
  • 85'
    John-Kymani Gordon goalnbsp;
    2-0
  • 86'
    2-0
    Shadrach Ogie
  • 90'
    2-0
    Jayden Clarke
  • Colchester United vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị

  • Colchester United4-2-3-1
    1
    Matthew Macey
    3
    Ellis Iandolo
    25
    Aaron Martin Donnelly
    6
    Tom Flanagan
    18
    Mandela Egbo
    16
    Arthur Read
    15
    Jamie McDonnell
    21
    Owura Edwards
    10
    Jack Payne
    31
    Oscar Thorn
    33
    Lyle Taylor
    20
    Elliott Nevitt
    17
    Jayden Clarke
    7
    Jack Nolan
    11
    Aaron Rowe
    14
    Robbie McKenzie
    6
    Ethan Coleman
    2
    Remeao Hutton
    5
    Max Ehmer
    4
    Conor Masterson
    3
    Max Clark
    1
    Glenn Morris
    Gillingham4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Harry Anderson
    8Teddy Bishop
    11John-Kymani Gordon
    14Tom Hopper
    4Fiacre Kelleher
    5Ben Goodliffe
    12Tom Smith
    Thimothee Dieng 38
    Bradley Dack 23
    Armani Little 8
    Shadrach Ogie 22
    Josh Andrews 9
    Jake Turner 25
    Jonathan Williams 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BEN GARNER
    Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Colchester United vs Gillingham: Số liệu thống kê

  • Colchester United
    Gillingham
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 413
    Số đường chuyền
    405
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 25 18 4 3 52 23 29 58 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 26 12 10 4 34 22 12 46 B H T T H T
3 Port Vale 26 12 8 6 32 27 5 44 H B B H T T
4 AFC Wimbledon 24 13 4 7 37 19 18 43 T B H T T T
5 Notts County 25 12 7 6 41 26 15 43 T T T B T T
6 Doncaster Rovers 26 12 7 7 36 30 6 43 T B H T B T
7 Salford City 25 12 6 7 29 21 8 42 T T T T T B
8 Bradford City 25 11 8 6 34 27 7 41 B T T H T T
9 Grimsby Town 26 12 2 12 37 41 -4 38 B T T B B H
10 Chesterfield 25 9 8 8 39 30 9 35 T T B B B H
11 Bromley 25 8 10 7 35 31 4 34 T T H T B B
12 Milton Keynes Dons 25 10 4 11 39 37 2 34 B H T B B B
13 Fleetwood Town 24 8 9 7 32 29 3 33 B T H B T T
14 Colchester United 26 6 13 7 29 28 1 31 T H B B T H
15 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
16 Gillingham 24 9 3 12 22 25 -3 30 T H B B B B
17 Harrogate Town 27 8 5 14 23 37 -14 29 B H B T T H
18 Barrow 25 7 7 11 23 28 -5 28 T B H H B B
19 Swindon Town 27 6 10 11 33 41 -8 28 H H T B H T
20 Newport County 24 7 5 12 32 43 -11 26 H T B B B B
21 Accrington Stanley 24 6 7 11 32 43 -11 25 H B B T T B
22 Tranmere Rovers 25 6 7 12 18 39 -21 25 B H B T B B
23 Morecambe 25 5 5 15 22 40 -18 20 B B T B T B
24 Carlisle United 25 4 6 15 19 39 -20 18 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation