Kết quả Cheltenham Town vs Chesterfield, 19h30 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Cheltenham Town vs Chesterfield: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Dylan Duffy
  • 18'
    Valintino Adedokun nbsp;
    Scot Bennett nbsp;
    0-0
  • 45'
    0-0
    Michael Oluwakorede Olakigbe
  • 61'
    Liam Kinsella
    0-0
  • 66'
    0-0
    Jamie Grimes
  • 66'
    George Miller nbsp;
    Ashley Hay nbsp;
    0-0
  • 67'
    Ethan Williams nbsp;
    Tommy Backwell nbsp;
    0-0
  • 69'
    Jordan Thomas
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Aribim Pepple
    nbsp;Patrick Madden
  • 72'
    0-0
    nbsp;Ryan Colclough
    nbsp;Jack Sparkes
  • 83'
    0-0
    nbsp;Oliver Banks
    nbsp;Michael Oluwakorede Olakigbe
  • 90'
    Arkell Jude-Boyd goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    Ibrahim Bakare nbsp;
    Jordan Thomas nbsp;
    1-0
  • 90'
    Darragh Power nbsp;
    Arkell Jude-Boyd nbsp;
    1-0
  • Cheltenham Town vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị

  • Cheltenham Town4-2-3-1
    21
    Joe Day
    6
    Tom Bradbury
    17
    Scot Bennett
    25
    Sam Stubbs
    2
    Arkell Jude-Boyd
    8
    Luke Young
    4
    Liam Kinsella
    22
    Ethon Archer
    26
    Tommy Backwell
    15
    Jordan Thomas
    11
    Ashley Hay
    33
    Patrick Madden
    34
    Michael Oluwakorede Olakigbe
    17
    Armando Dobra
    18
    Dylan Duffy
    4
    Tom Naylor
    8
    Darren Oldaker
    2
    Ryheem Sheckleford
    12
    Tyrone Williams
    5
    Jamie Grimes
    24
    Jack Sparkes
    1
    Max Thompson
    Chesterfield4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Valintino Adedokun
    10George Miller
    16Ethan Williams
    24Darragh Power
    18Ibrahim Bakare
    9Matt Taylor
    41Mamadou Diallo
    Ryan Colclough 11
    Aribim Pepple 27
    Oliver Banks 28
    Ryan Boot 23
    Jenson Metcalfe 26
    Liam Mandeville 7
    John Fleck 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wade Elliott
    Paul Cook
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cheltenham Town vs Chesterfield: Số liệu thống kê

  • Cheltenham Town
    Chesterfield
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 231
    Số đường chuyền
    404
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation