Kết quả Cheltenham Town vs Chesterfield, 19h30 ngày 01/02
Kết quả Cheltenham Town vs Chesterfield
Đối đầu Cheltenham Town vs Chesterfield
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Chesterfield gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202519:30
-
Cheltenham Town 21Chesterfield 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.5
0.88U 2.5
0.921
2.88X
3.252
2.50Hiệp 1+0
1.11-0
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Chesterfield
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Cheltenham Town vs Chesterfield: Diễn biến chính
-
8'0-0Dylan Duffy
-
18'Valintino Adedokun nbsp;
Scot Bennett nbsp;0-0 -
45'0-0Michael Oluwakorede Olakigbe
-
61'Liam Kinsella0-0
-
66'0-0Jamie Grimes
-
66'George Miller nbsp;
Ashley Hay nbsp;0-0 -
67'Ethan Williams nbsp;
Tommy Backwell nbsp;0-0 -
69'Jordan Thomas0-0
-
72'0-0nbsp;Aribim Pepple
nbsp;Patrick Madden -
72'0-0nbsp;Ryan Colclough
nbsp;Jack Sparkes -
83'0-0nbsp;Oliver Banks
nbsp;Michael Oluwakorede Olakigbe -
90'Arkell Jude-Boyd nbsp;1-0
-
90'Ibrahim Bakare nbsp;
Jordan Thomas nbsp;1-0 -
90'Darragh Power nbsp;
Arkell Jude-Boyd nbsp;1-0
-
Cheltenham Town vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị
-
Cheltenham Town4-2-3-121Joe Day6Tom Bradbury17Scot Bennett25Sam Stubbs2Arkell Jude-Boyd8Luke Young4Liam Kinsella22Ethon Archer26Tommy Backwell15Jordan Thomas11Ashley Hay33Patrick Madden34Michael Oluwakorede Olakigbe17Armando Dobra18Dylan Duffy4Tom Naylor8Darren Oldaker2Ryheem Sheckleford12Tyrone Williams5Jamie Grimes24Jack Sparkes1Max Thompson
- Đội hình dự bị
-
23Valintino Adedokun10George Miller16Ethan Williams24Darragh Power18Ibrahim Bakare9Matt Taylor41Mamadou DialloRyan Colclough 11Aribim Pepple 27Oliver Banks 28Ryan Boot 23Jenson Metcalfe 26Liam Mandeville 7John Fleck 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade ElliottPaul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownChesterfield
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài16
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
231Số đường chuyền404
-
nbsp;nbsp;
-
52%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
50Đánh đầu42
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh