Đối đầu Cheltenham Town vs Chesterfield, 19h30 ngày 01/2
Kết quả Cheltenham Town vs Chesterfield
Đối đầu Cheltenham Town vs Chesterfield
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Chesterfield gần đây
Hạng 2 Anh 2024-2025: Cheltenham Town vs Chesterfield
-
Giải đấu: Hạng 2 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cheltenham Town vs Chesterfield trước đây
-
21/09/2024Chesterfield1 - 1Cheltenham Town1 - 0D
-
17/03/2018Cheltenham Town1 - 1Chesterfield0 - 0D
-
30/09/2017Chesterfield0 - 2Cheltenham Town0 - 1W
-
26/02/2014Cheltenham Town1 - 4Chesterfield0 - 4L
-
10/08/2013Chesterfield2 - 0Cheltenham Town1 - 0L
-
06/03/2013Cheltenham Town1 - 0Chesterfield0 - 0W
-
21/11/2012Chesterfield4 - 1Cheltenham Town2 - 0L
-
05/03/2011Cheltenham Town0 - 3Chesterfield0 - 1L
-
18/09/2010Chesterfield3 - 0Cheltenham Town1 - 0L
-
06/03/2010Cheltenham Town0 - 1Chesterfield0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cheltenham Town vs Chesterfield
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheltenham Town vs Chesterfield: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheltenham Town vs Chesterfield: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Anh | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheltenham Town vs Chesterfield: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cheltenham Town (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cheltenham Town (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cheltenham Town thắng
Bại: là số trận Cheltenham Town thua
Thắng: là số trận Cheltenham Town thắng
Bại: là số trận Cheltenham Town thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cheltenham Town và Chesterfield trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 28 | 24 | 58 | T T T T B B |
2 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
3 | Doncaster Rovers | 28 | 14 | 7 | 7 | 40 | 31 | 9 | 49 | H T B T T T |
4 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 47 | T H T T T T |
5 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 35 | 24 | 11 | 47 | T T H T B H |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 20 | 18 | 45 | H T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | T T T B B H |
9 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B B H B H |
11 | Milton Keynes Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | T B B B H T |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 36 | H B T T B T |
14 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 35 | 1 | 35 | H T B B H B |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | T B H T T T |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 31 | -4 | 31 | H H B B T B |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 29 | B T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | 24 | 40 | -16 | 29 | B T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 46 | -12 | 27 | B B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 26 | B T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | 21 | 41 | -20 | 21 | T B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh