Kết quả Colchester United vs Doncaster Rovers, 22h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Colchester United vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Jamie Sterry
  • 40'
    0-1
    goalnbsp;Jordan Gibson
  • 42'
    0-1
    Owen Bailey
  • 45'
    Jamie McDonnell
    0-1
  • 45'
    Lyle Taylor
    0-1
  • 51'
    Lyle Taylor (Assist:Oscar Thorn) goalnbsp;
    1-1
  • 60'
    Oscar Thorn
    1-1
  • 69'
    1-1
    Jordan Gibson
  • 75'
    John-Kymani Gordon nbsp;
    Oscar Thorn nbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    nbsp;Billy Sharp
    nbsp;Joe Ironside
  • 77'
    1-1
    nbsp;Kyle Hurst
    nbsp;Luke James Molyneux
  • 80'
    1-1
    Jordan Gibson
  • 87'
    1-1
    nbsp;Brandon Fleming
    nbsp;James Maxwell
  • 87'
    1-1
    nbsp;Thomas Anderson
    nbsp;George Broadbent
  • 90'
    Ellis Iandolo
    1-1
  • Colchester United vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Colchester United4-2-3-1
    1
    Matthew Macey
    3
    Ellis Iandolo
    25
    Aaron Martin Donnelly
    6
    Tom Flanagan
    18
    Mandela Egbo
    8
    Teddy Bishop
    15
    Jamie McDonnell
    21
    Owura Edwards
    10
    Jack Payne
    31
    Oscar Thorn
    33
    Lyle Taylor
    20
    Joe Ironside
    7
    Luke James Molyneux
    15
    Harry Clifton
    11
    Jordan Gibson
    17
    Owen Bailey
    8
    George Broadbent
    2
    Jamie Sterry
    5
    Joseph Olowu
    25
    Jay McGrath
    3
    James Maxwell
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    Doncaster Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11John-Kymani Gordon
    4Fiacre Kelleher
    7Harry Anderson
    5Ben Goodliffe
    12Tom Smith
    14Tom Hopper
    34Hakeem Sandah
    Billy Sharp 14
    Thomas Anderson 4
    Brandon Fleming 27
    Kyle Hurst 21
    Ian Lawlor 1
    Ben Close 33
    Patrick Kelly 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BEN GARNER
    Grant McCann
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Colchester United vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê

  • Colchester United
    Doncaster Rovers
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 354
    Số đường chuyền
    289
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation