Kết quả Coventry City vs Southampton, 02h45 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 21

  • Coventry City vs Southampton: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Kyle Walker-Peters
  • 50'
    Haji Wright (Assist:Callum OHare) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Ryan Fraser
    nbsp;Shea Charles
  • 60'
    1-0
    nbsp;Samuel Ikechukwu Edozie
    nbsp;Che Adams
  • 67'
    1-1
    goalnbsp;Samuel Ikechukwu Edozie (Assist:Adam Armstrong)
  • 70'
    1-1
    Jan Bednarek
  • 81'
    Jay Dasilva nbsp;
    Jake Bidwell nbsp;
    1-1
  • 81'
    Josh Eccles nbsp;
    Jamie Allen nbsp;
    1-1
  • 82'
    Kasey Palmer nbsp;
    Callum OHare nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Carlos Alcaraz
    nbsp;Will Smallbone
  • 90'
    1-1
    Joe Aribo
  • 90'
    1-1
    nbsp;Sekou Mara
    nbsp;Adam Armstrong
  • Coventry City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Coventry City4-4-2
    40
    Bradley Collins
    21
    Jake Bidwell
    15
    Liam Kitching
    4
    Bobby Thomas
    27
    Milan van Ewijk
    11
    Haji Wright
    14
    Ben Sheaf
    8
    Jamie Allen
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    9
    Ellis Simms
    10
    Callum OHare
    9
    Adam Armstrong
    7
    Joe Aribo
    10
    Che Adams
    24
    Shea Charles
    16
    Will Smallbone
    17
    Stuart Armstrong
    2
    Kyle Walker-Peters
    21
    Taylor Harwood-Bellis
    35
    Jan Bednarek
    3
    Ryan Manning
    31
    Gavin Bazunu
    Southampton4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Kasey Palmer
    3Jay Dasilva
    28Josh Eccles
    22Joel Latibeaudiere
    26Yasin Ayari
    2Luis Binks
    13Ben Wilson
    24Matt Godden
    5Kyle McFadzean
    Sekou Mara 18
    Samuel Ikechukwu Edozie 23
    Ryan Fraser 26
    Carlos Alcaraz 22
    Joe Lumley 13
    James Bree 14
    Mason Holgate 6
    Jack Stephens 5
    Tyler Dibling 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Robins
    Russell Martin
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Coventry City vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Coventry City
    Southampton
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 296
    Số đường chuyền
    763
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    161
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation