Kết quả Southampton vs Swansea City, 22h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 24

  • Southampton vs Swansea City: Diễn biến chính

  • 17'
    Joe Aribo (Assist:Adam Armstrong) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    1-0
    Liam Cullen
  • 34'
    Jan Bednarek
    1-0
  • 38'
    Joe Aribo
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Oliver Cooper
    nbsp;Liam Cullen
  • 48'
    Samuel Ikechukwu Edozie goalnbsp;
    2-0
  • 55'
    2-0
    Josh Tymon
  • 56'
    2-0
    Jay Fulton
  • 57'
    Carlos Alcaraz nbsp;
    Stuart Armstrong nbsp;
    2-0
  • 57'
    Will Smallbone nbsp;
    Flynn Downes nbsp;
    2-0
  • 59'
    2-0
    nbsp;Joe Allen
    nbsp;Jay Fulton
  • 59'
    2-0
    nbsp;Charlie Patino
    nbsp;Jerry Yates
  • 70'
    Ryan Fraser nbsp;
    Samuel Ikechukwu Edozie nbsp;
    2-0
  • 71'
    2-0
    nbsp;Yannick Bolasie
    nbsp;Jamal Lowe
  • 71'
    Che Adams nbsp;
    Jack Stephens nbsp;
    2-0
  • 74'
    Ryan Fraser (Assist:Adam Armstrong) goalnbsp;
    3-0
  • 79'
    3-0
    nbsp;Mykola Kukharevych
    nbsp;Jamie Paterson
  • 80'
    Sekou Mara nbsp;
    Adam Armstrong nbsp;
    3-0
  • 83'
    3-0
    Joe Allen
  • 87'
    Ryan Fraser (Assist:Sekou Mara) goalnbsp;
    4-0
  • 90'
    Che Adams goalnbsp;
    5-0
  • Southampton vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton4-3-2-1
    31
    Gavin Bazunu
    3
    Ryan Manning
    35
    Jan Bednarek
    21
    Taylor Harwood-Bellis
    5
    Jack Stephens
    17
    Stuart Armstrong
    4
    Flynn Downes
    7
    Joe Aribo
    23
    Samuel Ikechukwu Edozie
    2
    Kyle Walker-Peters
    9
    Adam Armstrong
    20
    Liam Cullen
    10
    Jamal Lowe
    12
    Jamie Paterson
    9
    Jerry Yates
    4
    Jay Fulton
    8
    Matt Grimes
    33
    Bashir Humphreys
    5
    Benjamin Cabango
    23
    Nathan Wood-Gordon
    14
    Josh Tymon
    22
    Carl Rushworth
    Swansea City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Sekou Mara
    16Will Smallbone
    10Che Adams
    26Ryan Fraser
    22Carlos Alcaraz
    13Joe Lumley
    6Mason Holgate
    33Tyler Dibling
    27Samuel Amo-Ameyaw
    Yannick Bolasie 17
    Mykola Kukharevych 19
    Charlie Patino 18
    Joe Allen 7
    Oliver Cooper 31
    Kyle Naughton 26
    Harry Darling 6
    Andrew Fisher 1
    Liam Walsh 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
    Michael Duff
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Swansea City: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Swansea City
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 675
    Số đường chuyền
    452
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 141
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation