Kết quả Stoke City vs Coventry City, 22h00 ngày 17/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 33

  • Stoke City vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 8'
    Jordan Thompson
    0-0
  • 45'
    Lewis Baker
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Milan van Ewijk
    nbsp;Victor Torp
  • 51'
    0-1
    goalnbsp;Ellis Simms (Assist:Callum OHare)
  • 61'
    Junior Tchamadeu nbsp;
    Ki-Jana Hoever nbsp;
    0-1
  • 61'
    Wouter Burger nbsp;
    Ben Pearson nbsp;
    0-1
  • 62'
    Bae Jun Ho nbsp;
    Josh Laurent nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Kasey Palmer
    nbsp;Fabio Tavares
  • 70'
    Million Manhoef nbsp;
    Lynden Gooch nbsp;
    0-1
  • 70'
    Niall Ennis nbsp;
    Nathan Lowe nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    Callum OHare
  • 90'
    0-1
    nbsp;Jake Bidwell
    nbsp;Callum OHare
  • Stoke City vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-2-3-1
    13
    Jack Bonham
    15
    Jordan Thompson
    5
    Michael Rose
    16
    Ben Wilmot
    17
    Ki-Jana Hoever
    4
    Ben Pearson
    8
    Lewis Baker
    28
    Josh Laurent
    25
    Luke James Cundle
    2
    Lynden Gooch
    35
    Nathan Lowe
    9
    Ellis Simms
    30
    Fabio Tavares
    10
    Callum OHare
    11
    Haji Wright
    28
    Josh Eccles
    29
    Victor Torp
    22
    Joel Latibeaudiere
    4
    Bobby Thomas
    2
    Luis Binks
    3
    Jay Dasilva
    13
    Ben Wilson
    Coventry City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Wouter Burger
    42Million Manhoef
    14Niall Ennis
    24Junior Tchamadeu
    22Bae Jun Ho
    18Wesley Moraes Ferreira Da Silva
    27Mehdi Leris
    26Ciaran Clark
    34Frank Fielding
    Milan van Ewijk 27
    Jake Bidwell 21
    Kasey Palmer 45
    Bradley Collins 40
    Liam Kitching 15
    Matt Godden 24
    Kai Andrews 54
    Dermi Lusala 41
    Liam Kelly 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Coventry City
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 477
    Số đường chuyền
    514
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation