Kết quả Stoke City vs Norwich City, 22h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 38

  • Stoke City vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 20'
    Jordan Thompson nbsp;
    Ben Pearson nbsp;
    0-0
  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Joshua Sargent (Assist:Borja Sainz Eguskiza)
  • 28'
    0-2
    goalnbsp;Gabriel Davi Gomes Sara
  • 46'
    Million Manhoef nbsp;
    Ben Wilmot nbsp;
    0-2
  • 55'
    Tyrese Campbell
    0-2
  • 58'
    Niall Ennis nbsp;
    Tyrese Campbell nbsp;
    0-2
  • 58'
    Ryan Mmaee nbsp;
    Lewis Baker nbsp;
    0-2
  • 60'
    0-3
    goalnbsp;Ashley Barnes
  • 69'
    0-3
    nbsp;Danny Batth
    nbsp;Jacob Lungi Sorensen
  • 69'
    0-3
    nbsp;Christian Fassnacht
    nbsp;Borja Sainz Eguskiza
  • 74'
    Luke James Cundle nbsp;
    Lynden Gooch nbsp;
    0-3
  • 82'
    0-3
    nbsp;Liam Gibbs
    nbsp;Joshua Sargent
  • 88'
    0-3
    nbsp;Sydney van Hooijdonk
    nbsp;Ashley Barnes
  • 88'
    0-3
    nbsp;Kellen Fisher
    nbsp;Jack Stacey
  • Stoke City vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City3-5-1-1
    1
    Daniel Iversen
    16
    Ben Wilmot
    23
    Luke McNally
    5
    Michael Rose
    2
    Lynden Gooch
    8
    Lewis Baker
    4
    Ben Pearson
    28
    Josh Laurent
    17
    Ki-Jana Hoever
    22
    Bae Jun Ho
    10
    Tyrese Campbell
    9
    Joshua Sargent
    17
    Gabriel Davi Gomes Sara
    10
    Ashley Barnes
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    23
    Kenny Mclean
    26
    Marcelino Nunez
    3
    Jack Stacey
    19
    Jacob Lungi Sorensen
    6
    Ben Gibson
    15
    Sam McCallum
    28
    Angus Gunn
    Norwich City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Ryan Mmaee
    42Million Manhoef
    14Niall Ennis
    25Luke James Cundle
    15Jordan Thompson
    27Mehdi Leris
    20Sead Haksabanovic
    7Andre Vidigal
    13Jack Bonham
    Sydney van Hooijdonk 14
    Christian Fassnacht 16
    Liam Gibbs 8
    Danny Batth 21
    Kellen Fisher 35
    George Long 12
    Finley Welch 43
    Kenneth Aboh 44
    Waylon Renecke 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Norwich City
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 415
    Số đường chuyền
    529
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation