Kết quả Blackburn Rovers vs Portsmouth, 02h45 ngày 16/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Blackburn Rovers vs Portsmouth: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Freddie Potts
  • 46'
    0-0
    nbsp;Isaac Hayden
    nbsp;Paddy Lane
  • 50'
    Sondre Tronstad
    0-0
  • 56'
    Amario Cozier-Duberry nbsp;
    Tyrhys Dolan nbsp;
    0-0
  • 56'
    Makhtar Gueye nbsp;
    Ryan Hedges nbsp;
    0-0
  • 61'
    Makhtar Gueye (Assist:Callum Brittain) goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Ryley Towler
    nbsp;Robert Atkinson
  • 66'
    1-0
    nbsp;Christian Saydee
    nbsp;Andre Dozzell
  • 71'
    Callum Brittain (Assist:Andreas Weimann) goalnbsp;
    2-0
  • 76'
    Andreas Weimann goalnbsp;
    3-0
  • 77'
    Joe Rankin-Costello nbsp;
    Andreas Weimann nbsp;
    3-0
  • 77'
    Adam Forshaw nbsp;
    John Buckley nbsp;
    3-0
  • 81'
    3-0
    nbsp;Terry Devlin
    nbsp;Callum Lang
  • 81'
    3-0
    nbsp;Matt Ritchie
    nbsp;Josh Murphy
  • 81'
    3-0
    Josh Murphy
  • 87'
    Dion Sanderson nbsp;
    Todd Cantwell nbsp;
    3-0
  • 87'
    3-0
    Terry Devlin
  • Blackburn Rovers vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị

  • Blackburn Rovers4-2-3-1
    1
    Aynsley Pears
    24
    Owen Beck
    15
    Danny Batth
    5
    Dominic Hyam
    2
    Callum Brittain
    6
    Sondre Tronstad
    21
    John Buckley
    19
    Ryan Hedges
    8
    Todd Cantwell
    10
    Tyrhys Dolan
    14
    Andreas Weimann
    9
    Colby Bishop
    49
    Callum Lang
    32
    Paddy Lane
    23
    Josh Murphy
    8
    Freddie Potts
    21
    Andre Dozzell
    22
    Zak Swanson
    7
    Marlon Pack
    35
    Robert Atkinson
    3
    Connor Ogilvie
    13
    Nicolas Schmid
    Portsmouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Makhtar Gueye
    11Joe Rankin-Costello
    31Dion Sanderson
    33Amario Cozier-Duberry
    28Adam Forshaw
    12Balazs Toth
    20Harry Leonard
    32Igor Tyjon
    40Matty Litherland
    Ryley Towler 4
    Isaac Hayden 45
    Matt Ritchie 30
    Terry Devlin 24
    Christian Saydee 15
    Will Norris 1
    Jordan Williams 2
    Owen Moxon 17
    Thomas Peter McIntyre 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jon Dahl Tomasson
    John Mousinho
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Blackburn Rovers vs Portsmouth: Số liệu thống kê

  • Blackburn Rovers
    Portsmouth
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 451
    Số đường chuyền
    406
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Đánh đầu
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation