Kết quả Blackburn Rovers vs Preston North End, 03h00 ngày 01/02
Kết quả Blackburn Rovers vs Preston North End
Nhận định, soi kèo Blackburn Rovers vs Preston North End, 3h ngày 1/2
Đối đầu Blackburn Rovers vs Preston North End
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202503:00
-
Blackburn Rovers 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.09+0.5
0.81O 2.25
0.99U 2.25
0.891
2.10X
3.302
3.75Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Preston North End
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Blackburn Rovers vs Preston North End: Diễn biến chính
-
30'0-0nbsp;Jack Whatmough
nbsp;Jordan Storey -
39'Makhtar Gueye (Assist:Tyrhys Dolan) nbsp;1-0
-
63'John Buckley1-0
-
64'1-0nbsp;Stefan Teitur Thordarson
nbsp;Ryan Ledson -
64'1-0nbsp;Brad Potts
nbsp;Jayden Meghoma -
68'Todd Cantwell nbsp;
Andreas Weimann nbsp;1-0 -
78'Todd Cantwell nbsp;2-0
-
79'2-0nbsp;Ched Evans
nbsp;Sam Greenwood -
79'2-0nbsp;Duane Holmes
nbsp;Mads Frokjaer -
82'Joe Rankin-Costello nbsp;
Lewis Travis nbsp;2-0 -
90'Dion Sanderson nbsp;
Tyrhys Dolan nbsp;2-0 -
90'2-1nbsp;Brad Potts (Assist:Stefan Teitur Thordarson)
-
90'Adam Forshaw nbsp;
Ryan Hedges nbsp;2-1
-
Blackburn Rovers vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers4-2-3-11Aynsley Pears24Owen Beck15Danny Batth5Dominic Hyam2Callum Brittain21John Buckley27Lewis Travis19Ryan Hedges14Andreas Weimann10Tyrhys Dolan9Makhtar Gueye10Mads Frokjaer9Emil Ris Jakobsen20Sam Greenwood29Kaine Hayden8Alistair Mccann18Ryan Ledson3Jayden Meghoma14Jordan Storey19Lewis Gibson16Andrew Hughes1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
-
11Joe Rankin-Costello31Dion Sanderson28Adam Forshaw8Todd Cantwell12Balazs Toth33Amario Cozier-Duberry48Tom Atcheson46Isaac Dunn49Frank VareStefan Teitur Thordarson 22Duane Holmes 25Jack Whatmough 5Brad Potts 44Ched Evans 12Milutin Osmajic 28Liam Lindsay 6David Cornell 13Felipe 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversPreston North End
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
321Số đường chuyền470
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
39Đánh đầu50
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh