Kết quả Bristol City vs Cardiff City, 21h00 ngày 06/10
Kết quả Bristol City vs Cardiff City
Nhận định, Soi kèo Bristol City vs Cardiff City, 21h00 ngày 6/10
Đối đầu Bristol City vs Cardiff City
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202421:00
-
Bristol City 21Cardiff City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.89O 2.75
0.88U 2.75
0.861
1.75X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.94O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Cardiff City
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Bristol City vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
18'Ross McCrorie nbsp;
Cameron Pring nbsp;0-0 -
49'Ross McCrorie0-0
-
54'0-1nbsp;Ollie Tanner (Assist:Rubin Colwill)
-
55'Mark Sykes nbsp;
Anis Mehmeti nbsp;0-1 -
55'Fally Mayulu nbsp;
Sinclair Armstrong nbsp;0-1 -
55'Max Bird nbsp;
Yu Hirakawa nbsp;0-1 -
65'0-1Joe Ralls
-
66'0-1nbsp;Callum ODowda
nbsp;Callum Robinson -
66'0-1nbsp;Jesper Daland
nbsp;Anwar El-Ghazi -
73'Luke McNally (Assist:Joe Williams) nbsp;1-1
-
77'1-1nbsp;Andy Rinomhota
nbsp;Joe Ralls -
77'1-1nbsp;Wilfried Kanga Aka
nbsp;Ollie Tanner -
84'1-1nbsp;Emmanouil Siopis
nbsp;Alex Robertson -
84'George Earthy nbsp;
Scott Twine nbsp;1-1 -
90'Mark Sykes1-1
-
90'1-1nbsp;Yakou Meite
nbsp;Dimitrios Goutas
-
Bristol City vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City4-2-3-11Max OLeary3Cameron Pring15Luke McNally14Zak Vyner19George Tanner12Jason Knight8Joe Williams11Anis Mehmeti10Scott Twine7Yu Hirakawa30Sinclair Armstrong47Callum Robinson32Ollie Tanner27Rubin Colwill20Anwar El-Ghazi18Alex Robertson8Joe Ralls38Perry Ng4Dimitrios Goutas12Calum Chambers23Joel Bagan21Jak Alnwick
- Đội hình dự bị
-
9Fally Mayulu6Max Bird2Ross McCrorie17Mark Sykes40George Earthy21Nahki Wells23Stefan Bajic29Marcus McGuane4Kal NaismithWilfried Kanga Aka 15Emmanouil Siopis 3Callum ODowda 11Jesper Daland 5Andy Rinomhota 35Yakou Meite 19Ethan Horvath 1Chris Willock 16David Turnbull 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Bristol CityCardiff City
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
510Số đường chuyền350
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh