Kết quả Leeds United vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Leeds United vs Plymouth Argyle
Đối đầu Leeds United vs Plymouth Argyle
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.00+2
0.90O 3.25
1.00U 3.25
0.881
1.28X
5.752
9.50Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.11O 1.25
0.80U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Leeds United vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
30'Daniel James (Assist:Degnand Wilfried Gnonto) nbsp;1-0
-
33'Joel Piroe nbsp;2-0
-
38'Brenden Aaronson nbsp;3-0
-
46'3-0nbsp;Andre Gray
nbsp;Nathanael Ogbeta -
61'3-0nbsp;Mustapha Bundu
nbsp;Caleb Roberts -
66'Mateo Joseph nbsp;
Brenden Aaronson nbsp;3-0 -
66'Manor Solomon nbsp;
Daniel James nbsp;3-0 -
69'3-0nbsp;Tegan Finn
nbsp;Ryan Hardie -
74'Sam Chambers nbsp;
Degnand Wilfried Gnonto nbsp;3-0 -
75'Josua Guilavogui nbsp;
Joe Rothwell nbsp;3-0 -
86'Charlie Crew nbsp;
Joel Piroe nbsp;3-0
-
Leeds United vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames5Pascal Struijk6Joe Rodon25Sam Byram8Joe Rothwell22Ao Tanaka29Degnand Wilfried Gnonto11Brenden Aaronson7Daniel James10Joel Piroe9Ryan Hardie2Bali Mumba34Caleb Roberts4Jordan Houghton27Adam Forshaw3Nathanael Ogbeta44Gudlaugur Victor Palsson6Kornel Szucs5Julio Pleguezuelo29Matthew Sorinola31Daniel Grimshaw
- Đội hình dự bị
-
23Josua Guilavogui14Manor Solomon19Mateo Joseph50Charlie Crew42Sam Chambers39Maximilian Wober37James Debayo26Karl Darlow33Isaac SchmidtAndre Gray 19Mustapha Bundu 15Tegan Finn 39Michael Obafemi 14Marko Marosi 25Rami Hajal 28Morgan Whittaker 10Callum Wright 11Freddie Issaka 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedPlymouth Argyle
-
9Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
nbsp;nbsp;
-
80%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)20%
-
nbsp;nbsp;
-
718Số đường chuyền202
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác60%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
39Đánh đầu39
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
164Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm14
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh