Kết quả Leeds United vs Portsmouth, 18h30 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1

  • Leeds United vs Portsmouth: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Callum Lang
  • 10'
    Pascal Struijk goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-1
    goalnbsp;Elias Sorensen (Assist:Marlon Pack)
  • 40'
    Joe Rodon
    1-1
  • 41'
    1-2
    goalnbsp;Callum Lang
  • 45'
    1-2
    Andre Dozzell
  • 46'
    Degnand Wilfried Gnonto (Assist:Georginio Ruttier) goalnbsp;
    2-2
  • 46'
    2-2
    nbsp;Terry Devlin
    nbsp;Samuel Silvera
  • 57'
    2-2
    Connor Ogilvie
  • 63'
    2-2
    nbsp;Christian Saydee
    nbsp;Elias Sorensen
  • 71'
    Joe Rothwell nbsp;
    Ilia Gruev nbsp;
    2-2
  • 72'
    Brenden Aaronson nbsp;
    Degnand Wilfried Gnonto nbsp;
    2-2
  • 72'
    Joel Piroe nbsp;
    Daniel James nbsp;
    2-2
  • 75'
    2-2
    nbsp;Owen Moxon
    nbsp;Andre Dozzell
  • 78'
    Pascal Struijk
    2-2
  • 79'
    Patrick Bamford nbsp;
    Mateo Joseph nbsp;
    2-2
  • 83'
    2-2
    nbsp;Matt Ritchie
    nbsp;Paddy Lane
  • 86'
    2-2
    Ryley Towler
  • 90'
    2-3
    goalnbsp;Callum Lang
  • 90'
    Brenden Aaronson (Assist:Joel Piroe) goalnbsp;
    3-3
  • Leeds United vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị

  • Leeds United4-2-3-1
    1
    Illan Meslier
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    5
    Pascal Struijk
    6
    Joe Rodon
    2
    Jayden Bogle
    44
    Ilia Gruev
    4
    Ethan Ampadu
    29
    Degnand Wilfried Gnonto
    24
    Georginio Ruttier
    7
    Daniel James
    19
    Mateo Joseph
    18
    Elias Sorensen
    32
    Paddy Lane
    49
    Callum Lang
    20
    Samuel Silvera
    7
    Marlon Pack
    21
    Andre Dozzell
    2
    Jordan Williams
    6
    Conor Shaughnessy
    4
    Ryley Towler
    3
    Connor Ogilvie
    1
    Will Norris
    Portsmouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Maximilian Wober
    10Joel Piroe
    11Brenden Aaronson
    30Joe Gelhardt
    26Karl Darlow
    9Patrick Bamford
    25Sam Byram
    8Joe Rothwell
    50Charlie Crew
    Tom Lowery 26
    Ben Edward Stevenson 14
    Owen Moxon 17
    Zak Swanson 22
    Jordan Gideon Archer 31
    Matt Ritchie 30
    Gavin Whyte 11
    Terry Devlin 24
    Christian Saydee 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Farke
    John Mousinho
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leeds United vs Portsmouth: Số liệu thống kê

  • Leeds United
    Portsmouth
  • 12
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 233
    Số đường chuyền
    139
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation