Kết quả Luton Town vs Derby County, 03h00 ngày 21/12
Kết quả Luton Town vs Derby County
Nhận định, Soi kèo Luton Town vs Derby County, 3h ngày 21/12
Đối đầu Luton Town vs Derby County
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Derby County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202403:00
-
Luton Town 12Derby County 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.25
0.83U 2.25
1.051
2.00X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Derby County
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Luton Town vs Derby County: Diễn biến chính
-
37'Mads Juel Andersen0-0
-
41'0-0Nathaniel Phillips
-
58'0-1nbsp;Kayden Jackson (Assist:Kane Wilson)
-
62'0-1nbsp;Craig Forsyth
nbsp;Sonny Bradley -
67'0-1Callum Elder
-
69'Pelly Ruddock nbsp;
Tom Krauss nbsp;0-1 -
69'Cauley Woodrow nbsp;
Jacob Brown nbsp;0-1 -
69'Zack Nelson nbsp;
Victor Moses nbsp;0-1 -
78'0-1nbsp;James Collins
nbsp;Kayden Jackson -
79'0-1nbsp;Nathaniel Mendez Laing
nbsp;Jerry Yates -
84'0-1nbsp;Marcus Anthony Myers-Harness
nbsp;Kenzo Goudmijn -
86'Joseph Johnson nbsp;
Jordan Clark nbsp;0-1 -
86'Joe Taylor nbsp;
Mads Juel Andersen nbsp;0-1 -
89'Thomas Holmes (Assist:Pelly Ruddock) nbsp;1-1
-
89'1-1Curtis Nelson
-
90'Carlton Morris nbsp;2-1
-
Luton Town vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-324Thomas Kaminski29Thomas Holmes5Mads Juel Andersen6Mark McGuinness7Victor Moses18Jordan Clark8Tom Krauss14Tahith Chong11Elijah Anuoluwapo Adebayo9Carlton Morris19Jacob Brown19Kayden Jackson10Jerry Yates17Kenzo Goudmijn8Ben Osborne32Adams Ebrima2Kane Wilson12Nathaniel Phillips35Curtis Nelson5Sonny Bradley20Callum Elder1Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
-
17Pelly Ruddock38Joseph Johnson10Cauley Woodrow25Joe Taylor37Zack Nelson23Tim Krul21Erik Pieters13Marvelous Nakamba40Christian ChigozieJames Collins 9Nathaniel Mendez Laing 11Marcus Anthony Myers-Harness 18Craig Forsyth 3Corey Josiah Paul Blackett-Taylor 27Josh Vickers 31Joe Ward 23Tom Barkhuizen 7Dajaune Brown 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Derby County: Số liệu thống kê
-
Luton TownDerby County
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
362Số đường chuyền316
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác63%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
61Đánh đầu61
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách19
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh