Kết quả Luton Town vs Preston North End, 22h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27

  • Luton Town vs Preston North End: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Jordan Storey
  • 42'
    Jacob Brown
    0-0
  • 55'
    Thomas Holmes
    0-0
  • 61'
    0-0
    nbsp;Mads Frokjaer
    nbsp;William Keane
  • 63'
    Carlton Morris
    0-0
  • 69'
    0-0
    Andrew Hughes
  • 74'
    Zack Nelson nbsp;
    Jacob Brown nbsp;
    0-0
  • 75'
    0-0
    nbsp;Emil Ris Jakobsen
    nbsp;Milutin Osmajic
  • 75'
    Elijah Anuoluwapo Adebayo nbsp;
    Carlton Morris nbsp;
    0-0
  • 75'
    Victor Moses nbsp;
    Isaiah Jones nbsp;
    0-0
  • 89'
    Cauley Woodrow nbsp;
    Tom Krauss nbsp;
    0-0
  • Luton Town vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town4-1-4-1
    24
    Thomas Kaminski
    3
    Amarii Bell
    29
    Thomas Holmes
    6
    Mark McGuinness
    27
    Daiki Hashioka
    13
    Marvelous Nakamba
    19
    Jacob Brown
    8
    Tom Krauss
    18
    Jordan Clark
    25
    Isaiah Jones
    9
    Carlton Morris
    7
    William Keane
    28
    Milutin Osmajic
    20
    Sam Greenwood
    29
    Kaine Hayden
    18
    Ryan Ledson
    8
    Alistair Mccann
    16
    Andrew Hughes
    14
    Jordan Storey
    6
    Liam Lindsay
    19
    Lewis Gibson
    1
    Freddie Woodman
    Preston North End3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Victor Moses
    11Elijah Anuoluwapo Adebayo
    37Zack Nelson
    10Cauley Woodrow
    17Pelly Ruddock
    23Tim Krul
    20Liam Walsh
    2Reuell Walters
    5Mads Juel Andersen
    Emil Ris Jakobsen 9
    Mads Frokjaer 10
    Stefan Teitur Thordarson 22
    Robbie Brady 11
    Duane Holmes 25
    Jack Whatmough 5
    Ched Evans 12
    David Cornell 13
    Jayden Meghoma 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Ryan Lowe
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Preston North End: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Preston North End
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 446
    Số đường chuyền
    285
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Đánh đầu
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation