Kết quả Middlesbrough vs Coventry City, 22h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13

  • Middlesbrough vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 12'
    Hayden Hackney
    0-0
  • 22'
    Hayden Hackney
    0-0
  • 25'
    Jonathan Howson nbsp;
    Finn Azaz nbsp;
    0-0
  • 25'
    0-0
    Jack Rudoni
  • 33'
    0-0
    Brandon Thomas-Asante
  • 42'
    0-1
    goalnbsp;Bobby Thomas (Assist:Josh Eccles)
  • 45'
    0-1
    Bobby Thomas
  • 62'
    0-1
    nbsp;Tatsuhiro Sakamoto
    nbsp;Victor Torp
  • 70'
    0-1
    nbsp;Ephron Mason-Clarke
    nbsp;Jack Rudoni
  • 74'
    Anfernee Dijksteel nbsp;
    Luke Ayling nbsp;
    0-1
  • 75'
    Daniel Barlaser nbsp;
    Riley Mcgree nbsp;
    0-1
  • 75'
    Emmanuel Latte Lath nbsp;
    Isaiah Jones nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-2
    goalnbsp;Haji Wright (Assist:Tatsuhiro Sakamoto)
  • 80'
    Delano Burgzorg nbsp;
    Tommy Conway nbsp;
    0-2
  • 81'
    0-3
    goalnbsp;Josh Eccles (Assist:Haji Wright)
  • 84'
    0-3
    nbsp;Jay Dasilva
    nbsp;Haji Wright
  • 84'
    0-3
    nbsp;Norman Bassette
    nbsp;Brandon Thomas-Asante
  • 85'
    George Edmundson
    0-3
  • Middlesbrough vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Middlesbrough4-2-3-1
    1
    Seny Timothy Dieng
    30
    Neto Borges
    5
    Matthew Clarke
    25
    George Edmundson
    12
    Luke Ayling
    7
    Hayden Hackney
    18
    Aidan Morris
    8
    Riley Mcgree
    20
    Finn Azaz
    11
    Isaiah Jones
    22
    Tommy Conway
    11
    Haji Wright
    23
    Brandon Thomas-Asante
    29
    Victor Torp
    27
    Milan van Ewijk
    28
    Josh Eccles
    14
    Ben Sheaf
    5
    Jack Rudoni
    22
    Joel Latibeaudiere
    4
    Bobby Thomas
    2
    Luis Binks
    1
    Oliver Dovin
    Coventry City3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Daniel Barlaser
    16Jonathan Howson
    9Emmanuel Latte Lath
    10Delano Burgzorg
    15Anfernee Dijksteel
    17Micah Hamilton
    31Solomon Brynn
    6Dael Fry
    37George McCormick
    Norman Bassette 37
    Tatsuhiro Sakamoto 7
    Ephron Mason-Clarke 10
    Jay Dasilva 3
    Bradley Collins 40
    Fabio Tavares 30
    Liam Kitching 15
    Kai Andrews 54
    Luke Bell 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Carrick
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Middlesbrough vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Middlesbrough
    Coventry City
  • 6
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 484
    Số đường chuyền
    473
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation