Kết quả Millwall vs Blackburn Rovers, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Millwall vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Lewis Travis
  • 61'
    0-0
    nbsp;Tyrhys Dolan
    nbsp;Amario Cozier-Duberry
  • 65'
    Mihailo Ivanovic nbsp;
    Femi Azeez nbsp;
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Owen Beck
    nbsp;Todd Cantwell
  • 67'
    0-0
    nbsp;Andreas Weimann
    nbsp;Yuki Ohashi
  • 76'
    0-0
    nbsp;Ryan Hedges
    nbsp;Harry Pickering
  • 77'
    Ryan Wintle nbsp;
    Casper De Norre nbsp;
    0-0
  • 88'
    Duncan Watmore nbsp;
    Macaulay Langstaff nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    Makhtar Gueye
  • 90'
    Mihailo Ivanovic (Assist:Ryan Leonard) goalnbsp;
    1-0
  • Millwall vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Millwall4-2-3-1
    1
    Lukas Jensen
    15
    Joe Bryan
    3
    Murray Wallace
    6
    Japhet Tanganga
    18
    Ryan Leonard
    23
    George Saville
    24
    Casper De Norre
    22
    Aidomo Emakhu
    25
    Romain Esse
    11
    Femi Azeez
    17
    Macaulay Langstaff
    9
    Makhtar Gueye
    23
    Yuki Ohashi
    33
    Amario Cozier-Duberry
    6
    Sondre Tronstad
    27
    Lewis Travis
    8
    Todd Cantwell
    11
    Joe Rankin-Costello
    15
    Danny Batth
    5
    Dominic Hyam
    3
    Harry Pickering
    1
    Aynsley Pears
    Blackburn Rovers4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Mihailo Ivanovic
    14Ryan Wintle
    19Duncan Watmore
    45Wes Harding
    4Shaun Hutchinson
    13Liam Roberts
    39George Honeyman
    9Tom Bradshaw
    8Billy Mitchell
    Andreas Weimann 14
    Tyrhys Dolan 10
    Ryan Hedges 19
    Owen Beck 24
    John Buckley 21
    Joe Hilton 13
    Kyle McFadzean 4
    Lewis Baker 42
    Callum Brittain 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Jon Dahl Tomasson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê

  • Millwall
    Blackburn Rovers
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 357
    Số đường chuyền
    254
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Đánh đầu
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu thành công
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 132
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation