Kết quả Norwich City vs Bristol City, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15

  • Norwich City vs Bristol City: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Anis Mehmeti (Assist:Haydon Roberts)
  • 36'
    Kellen Fisher
    0-1
  • 59'
    Jack Stacey nbsp;
    Jacob Lungi Sorensen nbsp;
    0-1
  • 59'
    Benjamin Chrisene nbsp;
    Jose Cordoba nbsp;
    0-1
  • 63'
    0-2
    goalnbsp;Nahki Wells (Assist:Jason Knight)
  • 66'
    0-2
    nbsp;Yu Hirakawa
    nbsp;George Earthy
  • 69'
    Borja Sainz Eguskiza
    0-2
  • 76'
    Forson Amankwah nbsp;
    Oscar Schwartau nbsp;
    0-2
  • 82'
    0-2
    nbsp;Fally Mayulu
    nbsp;Nahki Wells
  • 87'
    Christian Fassnacht nbsp;
    Anis Ben Slimane nbsp;
    0-2
  • Norwich City vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị

  • Norwich City4-3-3
    12
    George Long
    6
    Callum Doyle
    33
    Jose Cordoba
    4
    Shane Duffy
    35
    Kellen Fisher
    29
    Oscar Schwartau
    19
    Jacob Lungi Sorensen
    20
    Anis Ben Slimane
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    11
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen
    17
    Ante Crnac
    6
    Max Bird
    21
    Nahki Wells
    11
    Anis Mehmeti
    40
    George Earthy
    29
    Marcus McGuane
    12
    Jason Knight
    24
    Haydon Roberts
    14
    Zak Vyner
    15
    Luke McNally
    3
    Cameron Pring
    1
    Max OLeary
    Bristol City3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Forson Amankwah
    16Christian Fassnacht
    3Jack Stacey
    14Benjamin Chrisene
    21Kaide Gordon
    47Lucien Mahovo
    5Grant Hanley
    37Archie Mair
    44Elliot Myles
    Fally Mayulu 9
    Yu Hirakawa 7
    Stefan Bajic 23
    Sinclair Armstrong 30
    Harry Cornick 27
    Robert Atkinson 5
    Josh Campbell-Slowey 33
    Billy Phillips 39
    Elijah Morrison 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • DAVID WAGNER
    Nigel Pearson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Norwich City vs Bristol City: Số liệu thống kê

  • Norwich City
    Bristol City
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 594
    Số đường chuyền
    302
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation