Kết quả Norwich City vs Middlesbrough, 22h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 12

  • Norwich City vs Middlesbrough: Diễn biến chính

  • 9'
    Borja Sainz Eguskiza goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    1-1
    goalnbsp;Tommy Conway (Assist:Neto Borges)
  • 23'
    1-1
    Aidan Morris
  • 25'
    1-1
    George Edmundson
  • 40'
    1-2
    goalnbsp;Tommy Conway (Assist:Anfernee Dijksteel)
  • 45'
    1-3
    goalnbsp;Finn Azaz (Assist:Riley Mcgree)
  • 58'
    Anis Ben Slimane
    1-3
  • 64'
    Oscar Schwartau nbsp;
    Anis Ben Slimane nbsp;
    1-3
  • 64'
    Forson Amankwah nbsp;
    Ante Crnac nbsp;
    1-3
  • 69'
    1-3
    Tommy Conway
  • 70'
    1-3
    Riley Mcgree
  • 71'
    Borja Sainz Eguskiza (Assist:Callum Doyle) goalnbsp;
    2-3
  • 71'
    2-3
    nbsp;Isaiah Jones
    nbsp;Ben Doak
  • 71'
    2-3
    nbsp;Emmanuel Latte Lath
    nbsp;Tommy Conway
  • 74'
    Kellen Fisher
    2-3
  • 80'
    Seny Timothy Dieng(OW)
    3-3
  • 82'
    3-3
    nbsp;Jonathan Howson
    nbsp;Riley Mcgree
  • 82'
    3-3
    nbsp;Luke Ayling
    nbsp;Anfernee Dijksteel
  • 84'
    Jack Stacey nbsp;
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen nbsp;
    3-3
  • 87'
    Kenny Mclean
    3-3
  • 90'
    Kaide Gordon nbsp;
    Joshua Sargent nbsp;
    3-3
  • 90'
    Jacob Lungi Sorensen nbsp;
    Borja Sainz Eguskiza nbsp;
    3-3
  • 90'
    3-3
    nbsp;Micah Hamilton
    nbsp;Aidan Morris
  • Norwich City vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị

  • Norwich City4-3-3
    12
    George Long
    6
    Callum Doyle
    33
    Jose Cordoba
    4
    Shane Duffy
    35
    Kellen Fisher
    11
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen
    23
    Kenny Mclean
    20
    Anis Ben Slimane
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    9
    Joshua Sargent
    17
    Ante Crnac
    22
    Tommy Conway
    50
    Ben Doak
    20
    Finn Azaz
    8
    Riley Mcgree
    18
    Aidan Morris
    7
    Hayden Hackney
    15
    Anfernee Dijksteel
    3
    Ricky van den Bergh
    25
    George Edmundson
    30
    Neto Borges
    1
    Seny Timothy Dieng
    Middlesbrough4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Forson Amankwah
    3Jack Stacey
    21Kaide Gordon
    19Jacob Lungi Sorensen
    29Oscar Schwartau
    5Grant Hanley
    37Archie Mair
    14Benjamin Chrisene
    41Gabriel Forsyth
    Isaiah Jones 11
    Jonathan Howson 16
    Luke Ayling 12
    Micah Hamilton 17
    Emmanuel Latte Lath 9
    Daniel Barlaser 4
    Solomon Brynn 31
    Matthew Clarke 5
    Delano Burgzorg 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • DAVID WAGNER
    Michael Carrick
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Norwich City vs Middlesbrough: Số liệu thống kê

  • Norwich City
    Middlesbrough
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 518
    Số đường chuyền
    520
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation