Kết quả Norwich City vs Queens Park Rangers (QPR), 19h30 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Norwich City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 38'
    Benjamin Chrisene
    0-0
  • 41'
    0-0
    Sam Field
  • 45'
    0-1
    Ante Crnac(OW)
  • 58'
    0-1
    nbsp;Nicolas Madsen
    nbsp;Lucas Qvistorff Andersen
  • 58'
    0-1
    nbsp;Jonathan Varane
    nbsp;Sam Field
  • 58'
    0-1
    nbsp;Michael Frey
    nbsp;Rayan Kolli
  • 62'
    0-1
    Harrison Ashby
  • 63'
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen nbsp;
    Anis Ben Slimane nbsp;
    0-1
  • 63'
    Jack Stacey nbsp;
    Kellen Fisher nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-1
    Kieran Morgan
  • 70'
    0-1
    nbsp;Koki Saito
    nbsp;Paul Smyth
  • 74'
    Jose Cordoba nbsp;
    Benjamin Chrisene nbsp;
    0-1
  • 74'
    Onel Hernandez nbsp;
    Ante Crnac nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    Michael Frey
  • 81'
    Ashley Barnes nbsp;
    Oscar Schwartau nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Daniel Bennie
    nbsp;Ilias Chair
  • 89'
    Marcelino Nunez (Assist:Onel Hernandez) goalnbsp;
    1-1
  • Norwich City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Norwich City4-3-3
    1
    Angus Gunn
    14
    Benjamin Chrisene
    6
    Callum Doyle
    4
    Shane Duffy
    35
    Kellen Fisher
    26
    Marcelino Nunez
    23
    Kenny Mclean
    20
    Anis Ben Slimane
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    17
    Ante Crnac
    29
    Oscar Schwartau
    26
    Rayan Kolli
    11
    Paul Smyth
    25
    Lucas Qvistorff Andersen
    21
    Kieran Morgan
    10
    Ilias Chair
    8
    Sam Field
    20
    Harrison Ashby
    3
    Jimmy Dunne
    15
    Morgan Fox
    22
    Kenneth Paal
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Onel Hernandez
    11Emiliano Marcondes Camargo Hansen
    33Jose Cordoba
    10Ashley Barnes
    3Jack Stacey
    18Forson Amankwah
    12George Long
    5Grant Hanley
    44Elliot Myles
    Daniel Bennie 27
    Nicolas Madsen 24
    Jonathan Varane 40
    Koki Saito 14
    Michael Frey 12
    Jake Clarke-Salter 6
    Alfie Lloyd 28
    Joe Walsh 13
    Elijah Dixon-Bonner 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • DAVID WAGNER
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Norwich City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Norwich City
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 508
    Số đường chuyền
    397
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation