Kết quả Plymouth Argyle vs Bristol City, 19h30 ngày 01/01
Kết quả Plymouth Argyle vs Bristol City
Soi kèo phạt góc Plymouth vs Bristol City, 19h30 ngày 01/01
Đối đầu Plymouth Argyle vs Bristol City
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Bristol City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202519:30
-
Plymouth Argyle 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.99O 2.5
0.78U 2.5
0.971
3.30X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.06O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Bristol City
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Plymouth Argyle vs Bristol City: Diễn biến chính
-
32'0-1nbsp;Anis Mehmeti (Assist:Nahki Wells)
-
42'0-1nbsp;Haydon Roberts
nbsp;Cameron Pring -
50'Rami Hajal (Assist:Morgan Whittaker) nbsp;1-1
-
56'1-2nbsp;Jason Knight (Assist:Scott Twine)
-
61'1-2nbsp;Sam Bell
nbsp;Nahki Wells -
61'1-2nbsp;Yu Hirakawa
nbsp;Scott Twine -
61'1-2nbsp;Ross McCrorie
nbsp;George Tanner -
65'Matthew Sorinola1-2
-
72'Michael Obafemi nbsp;
Ryan Hardie nbsp;1-2 -
76'Ibrahim Cissoko nbsp;
Bali Mumba nbsp;1-2 -
84'1-2nbsp;George Earthy
nbsp;Anis Mehmeti -
86'Andre Gray nbsp;
Rami Hajal nbsp;1-2 -
90'Julio Pleguezuelo nbsp;2-2
-
Plymouth Argyle vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle3-4-2-121Conor Hazard22Brendan Galloway5Julio Pleguezuelo6Kornel Szucs2Bali Mumba18Darko Gyabi20Adam Randell29Matthew Sorinola28Rami Hajal10Morgan Whittaker9Ryan Hardie21Nahki Wells10Scott Twine11Anis Mehmeti19George Tanner12Jason Knight6Max Bird3Cameron Pring14Zak Vyner16Robert Dickie15Luke McNally1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
14Michael Obafemi19Andre Gray7Ibrahim Cissoko44Gudlaugur Victor Palsson4Jordan Houghton27Adam Forshaw31Daniel Grimshaw3Nathanael Ogbeta39Tegan FinnYu Hirakawa 7Haydon Roberts 24Ross McCrorie 2Sam Bell 20George Earthy 40Stefan Bajic 23Fally Mayulu 9Robert Atkinson 5Marcus McGuane 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleBristol City
-
1Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
445Số đường chuyền340
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu38
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên32
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh