Kết quả Plymouth Argyle vs Bristol City, 19h30 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Plymouth Argyle vs Bristol City: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goalnbsp;Anis Mehmeti (Assist:Nahki Wells)
  • 42'
    0-1
    nbsp;Haydon Roberts
    nbsp;Cameron Pring
  • 50'
    Rami Hajal (Assist:Morgan Whittaker) goalnbsp;
    1-1
  • 56'
    1-2
    goalnbsp;Jason Knight (Assist:Scott Twine)
  • 61'
    1-2
    nbsp;Sam Bell
    nbsp;Nahki Wells
  • 61'
    1-2
    nbsp;Yu Hirakawa
    nbsp;Scott Twine
  • 61'
    1-2
    nbsp;Ross McCrorie
    nbsp;George Tanner
  • 65'
    Matthew Sorinola
    1-2
  • 72'
    Michael Obafemi nbsp;
    Ryan Hardie nbsp;
    1-2
  • 76'
    Ibrahim Cissoko nbsp;
    Bali Mumba nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    nbsp;George Earthy
    nbsp;Anis Mehmeti
  • 86'
    Andre Gray nbsp;
    Rami Hajal nbsp;
    1-2
  • 90'
    Julio Pleguezuelo goalnbsp;
    2-2
  • Plymouth Argyle vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle3-4-2-1
    21
    Conor Hazard
    22
    Brendan Galloway
    5
    Julio Pleguezuelo
    6
    Kornel Szucs
    2
    Bali Mumba
    18
    Darko Gyabi
    20
    Adam Randell
    29
    Matthew Sorinola
    28
    Rami Hajal
    10
    Morgan Whittaker
    9
    Ryan Hardie
    21
    Nahki Wells
    10
    Scott Twine
    11
    Anis Mehmeti
    19
    George Tanner
    12
    Jason Knight
    6
    Max Bird
    3
    Cameron Pring
    14
    Zak Vyner
    16
    Robert Dickie
    15
    Luke McNally
    1
    Max OLeary
    Bristol City3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Michael Obafemi
    19Andre Gray
    7Ibrahim Cissoko
    44Gudlaugur Victor Palsson
    4Jordan Houghton
    27Adam Forshaw
    31Daniel Grimshaw
    3Nathanael Ogbeta
    39Tegan Finn
    Yu Hirakawa 7
    Haydon Roberts 24
    Ross McCrorie 2
    Sam Bell 20
    George Earthy 40
    Stefan Bajic 23
    Fally Mayulu 9
    Robert Atkinson 5
    Marcus McGuane 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Nigel Pearson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Bristol City: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Bristol City
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 445
    Số đường chuyền
    340
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation