Kết quả Plymouth Argyle vs Luton Town, 02h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7

  • Plymouth Argyle vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 8'
    Rami Hajal (Assist:Ryan Hardie) goalnbsp;
    1-0
  • 15'
    1-0
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • 36'
    Adam Randell
    1-0
  • 42'
    1-0
    nbsp;Mads Juel Andersen
    nbsp;Teden Mengi
  • 46'
    Brendan Galloway nbsp;
    Bali Mumba nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jacob Brown
    nbsp;Tahith Chong
  • 58'
    Adam Forshaw nbsp;
    Rami Hajal nbsp;
    1-0
  • 58'
    1-0
    nbsp;Victor Moses
    nbsp;Mads Juel Andersen
  • 58'
    Ibrahim Cissoko nbsp;
    Michael Obafemi nbsp;
    1-0
  • 69'
    Ibrahim Cissoko (Assist:Darko Gyabi) goalnbsp;
    2-0
  • 71'
    Jordan Houghton nbsp;
    Darko Gyabi nbsp;
    2-0
  • 71'
    2-1
    goalnbsp;Victor Moses (Assist:Alfie Doughty)
  • 75'
    2-1
    nbsp;Cauley Woodrow
    nbsp;Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • 76'
    2-1
    nbsp;Joe Taylor
    nbsp;Zack Nelson
  • 79'
    Muhamed Tijani nbsp;
    Ryan Hardie nbsp;
    2-1
  • 83'
    2-1
    Reuell Walters
  • 87'
    2-1
    Reece Burke
  • 87'
    2-1
    Jordan Clark
  • 90'
    Ibrahim Cissoko (Assist:Muhamed Tijani) goalnbsp;
    3-1
  • Plymouth Argyle vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle4-2-3-1
    31
    Daniel Grimshaw
    2
    Bali Mumba
    17
    Lewis Gibson
    6
    Kornel Szucs
    8
    Joe Edwards
    18
    Darko Gyabi
    20
    Adam Randell
    14
    Michael Obafemi
    28
    Rami Hajal
    10
    Morgan Whittaker
    9
    Ryan Hardie
    37
    Zack Nelson
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    14
    Tahith Chong
    2
    Reuell Walters
    8
    Tom Krauss
    18
    Jordan Clark
    45
    Alfie Doughty
    16
    Reece Burke
    6
    Mark McGuinness
    15
    Teden Mengi
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Ibrahim Cissoko
    26Muhamed Tijani
    22Brendan Galloway
    4Jordan Houghton
    27Adam Forshaw
    44Gudlaugur Victor Palsson
    15Mustapha Bundu
    25Marko Marosi
    11Callum Wright
    Victor Moses 7
    Jacob Brown 19
    Cauley Woodrow 10
    Joe Taylor 25
    Mads Juel Andersen 5
    Pelly Ruddock 17
    Marvelous Nakamba 13
    Liam Walsh 20
    James Shea 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Robert Owen Edwards
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Luton Town
  • 3
    Phạt góc
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 452
    Số đường chuyền
    338
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation