Kết quả Plymouth Argyle vs Portsmouth, 03h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Plymouth Argyle vs Portsmouth: Diễn biến chính

  • 4'
    Morgan Whittaker
    0-0
  • 25'
    Andre Gray
    0-0
  • 34'
    Darko Gyabi
    0-0
  • 60'
    Julio Pleguezuelo
    0-0
  • 62'
    Callum Wright nbsp;
    Rami Hajal nbsp;
    0-0
  • 62'
    Mustapha Bundu nbsp;
    Freddie Issaka nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Terry Devlin
    nbsp;Jordan Williams
  • 67'
    0-0
    Callum Lang
  • 70'
    Michael Obafemi nbsp;
    Andre Gray nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Samuel Silvera
    nbsp;Matt Ritchie
  • 74'
    0-0
    nbsp;Mark OMahony
    nbsp;Kusini Yengi
  • 78'
    0-0
    Freddie Potts
  • 82'
    Michael Obafemi (Assist:Daniel Grimshaw) goalnbsp;
    1-0
  • 85'
    1-0
    nbsp;Owen Moxon
    nbsp;Josh Murphy
  • 85'
    1-0
    nbsp;Christian Saydee
    nbsp;Andre Dozzell
  • 90'
    Gudlaugur Victor Palsson nbsp;
    Morgan Whittaker nbsp;
    1-0
  • Plymouth Argyle vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle4-2-3-1
    31
    Daniel Grimshaw
    2
    Bali Mumba
    5
    Julio Pleguezuelo
    6
    Kornel Szucs
    29
    Matthew Sorinola
    18
    Darko Gyabi
    4
    Jordan Houghton
    35
    Freddie Issaka
    28
    Rami Hajal
    10
    Morgan Whittaker
    19
    Andre Gray
    10
    Kusini Yengi
    30
    Matt Ritchie
    49
    Callum Lang
    23
    Josh Murphy
    8
    Freddie Potts
    21
    Andre Dozzell
    2
    Jordan Williams
    5
    Regan Poole
    16
    Thomas Peter McIntyre
    3
    Connor Ogilvie
    13
    Nicolas Schmid
    Portsmouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Gudlaugur Victor Palsson
    14Michael Obafemi
    15Mustapha Bundu
    11Callum Wright
    25Marko Marosi
    27Adam Forshaw
    3Nathanael Ogbeta
    34Caleb Roberts
    9Ryan Hardie
    Samuel Silvera 20
    Owen Moxon 17
    Terry Devlin 24
    Mark OMahony 11
    Christian Saydee 15
    Abdoulaye Kamara 25
    Ryley Towler 4
    Marlon Pack 7
    Jordan Gideon Archer 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    John Mousinho
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Portsmouth: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Portsmouth
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 262
    Số đường chuyền
    243
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation