Kết quả Portsmouth vs Sheffield Wednesday, 02h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 12

  • Portsmouth vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    nbsp;Dominic Iorfa
    nbsp;Akin Famewo
  • 42'
    0-0
    D Shon Bernard
  • 44'
    Connor Ogilvie goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Yan Valery
    nbsp;Pol Valentin
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jamal Lowe
    nbsp;Anthony Musaba
  • 55'
    1-1
    goalnbsp;Josh Windass (Assist:Michael Smith)
  • 61'
    Kusini Yengi nbsp;
    Christian Saydee nbsp;
    1-1
  • 70'
    1-2
    goalnbsp;Michael Smith (Assist:Yan Valery)
  • 73'
    Callum Lang
    1-2
  • 75'
    Marlon Pack nbsp;
    Andre Dozzell nbsp;
    1-2
  • 75'
    Samuel Silvera nbsp;
    Josh Murphy nbsp;
    1-2
  • 79'
    1-2
    Liam Palmer
  • 81'
    Matt Ritchie nbsp;
    Mark OMahony nbsp;
    1-2
  • 85'
    1-2
    nbsp;Ike Ugbo
    nbsp;Josh Windass
  • 85'
    1-2
    nbsp;Callum Paterson
    nbsp;Michael Smith
  • 87'
    1-2
    Yan Valery
  • Portsmouth vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị

  • Portsmouth4-2-3-1
    31
    Jordan Gideon Archer
    3
    Connor Ogilvie
    16
    Thomas Peter McIntyre
    5
    Regan Poole
    24
    Terry Devlin
    21
    Andre Dozzell
    8
    Freddie Potts
    23
    Josh Murphy
    15
    Christian Saydee
    49
    Callum Lang
    11
    Mark OMahony
    24
    Michael Smith
    11
    Josh Windass
    45
    Anthony Musaba
    14
    Pol Valentin
    44
    Shea Charles
    10
    Barry Bannan
    3
    Max Josef Lowe
    2
    Liam Palmer
    5
    D Shon Bernard
    23
    Akin Famewo
    1
    James Beadle
    Sheffield Wednesday3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Samuel Silvera
    10Kusini Yengi
    7Marlon Pack
    30Matt Ritchie
    18Elias Sorensen
    25Abdoulaye Kamara
    17Owen Moxon
    33Toby Steward
    4Ryley Towler
    Ike Ugbo 12
    Yan Valery 27
    Dominic Iorfa 6
    Jamal Lowe 9
    Callum Paterson 13
    Djeidi Gassama 41
    Svante Ingelsson 8
    Marvin Johnson 18
    Pierce Charles 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Mousinho
    Francisco Javier Munoz Llompart
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Portsmouth vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê

  • Portsmouth
    Sheffield Wednesday
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 289
    Số đường chuyền
    445
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Đánh đầu
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu thành công
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation