Kết quả Portsmouth vs Sheffield Wednesday, 02h00 ngày 26/10
Kết quả Portsmouth vs Sheffield Wednesday
Nhận định, soi kèo Portsmouth vs Sheffield Wednesday, 2h ngày 26/10
Đối đầu Portsmouth vs Sheffield Wednesday
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202402:00
-
Portsmouth 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.99X
3.212
2.19Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Portsmouth vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
29'0-0nbsp;Dominic Iorfa
nbsp;Akin Famewo -
42'0-0D Shon Bernard
-
44'Connor Ogilvie nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Yan Valery
nbsp;Pol Valentin -
46'1-0nbsp;Jamal Lowe
nbsp;Anthony Musaba -
55'1-1nbsp;Josh Windass (Assist:Michael Smith)
-
61'Kusini Yengi nbsp;
Christian Saydee nbsp;1-1 -
70'1-2nbsp;Michael Smith (Assist:Yan Valery)
-
73'Callum Lang1-2
-
75'Marlon Pack nbsp;
Andre Dozzell nbsp;1-2 -
75'Samuel Silvera nbsp;
Josh Murphy nbsp;1-2 -
79'1-2Liam Palmer
-
81'Matt Ritchie nbsp;
Mark OMahony nbsp;1-2 -
85'1-2nbsp;Ike Ugbo
nbsp;Josh Windass -
85'1-2nbsp;Callum Paterson
nbsp;Michael Smith -
87'1-2Yan Valery
-
Portsmouth vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-131Jordan Gideon Archer3Connor Ogilvie16Thomas Peter McIntyre5Regan Poole24Terry Devlin21Andre Dozzell8Freddie Potts23Josh Murphy15Christian Saydee49Callum Lang11Mark OMahony24Michael Smith11Josh Windass45Anthony Musaba14Pol Valentin44Shea Charles10Barry Bannan3Max Josef Lowe2Liam Palmer5D Shon Bernard23Akin Famewo1James Beadle
- Đội hình dự bị
-
20Samuel Silvera10Kusini Yengi7Marlon Pack30Matt Ritchie18Elias Sorensen25Abdoulaye Kamara17Owen Moxon33Toby Steward4Ryley TowlerIke Ugbo 12Yan Valery 27Dominic Iorfa 6Jamal Lowe 9Callum Paterson 13Djeidi Gassama 41Svante Ingelsson 8Marvin Johnson 18Pierce Charles 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
PortsmouthSheffield Wednesday
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
289Số đường chuyền445
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
75Đánh đầu71
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu thành công43
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
34Ném biên35
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh