Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Coventry City, 02h00 ngày 23/10
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Coventry City
Nhận định, soi kèo Queens Park Rangers vs Coventry City, 2h ngày 23/10
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Coventry City
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202402:00
-
Coventry City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.5
0.78U 2.5
0.971
2.63X
3.302
2.63Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 1
0.95U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Coventry City
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Coventry City: Diễn biến chính
-
4'0-1nbsp;Haji Wright (Assist:Brandon Thomas-Asante)
-
9'Karamoko Dembele0-1
-
9'Koki Saito nbsp;
Kenneth Paal nbsp;0-1 -
45'0-1Jay Dasilva
-
58'Lucas Qvistorff Andersen nbsp;
Ilias Chair nbsp;0-1 -
58'Kieran Morgan nbsp;
Karamoko Dembele nbsp;0-1 -
63'Kieran Morgan (Assist:Paul Smyth) nbsp;1-1
-
74'1-1nbsp;Ellis Simms
nbsp;Brandon Thomas-Asante -
74'1-1nbsp;Victor Torp
nbsp;Josh Eccles -
75'Jake Clarke-Salter1-1
-
80'Alfie Lloyd nbsp;
Zan Celar nbsp;1-1 -
80'Harrison Ashby nbsp;
Paul Smyth nbsp;1-1 -
84'1-1nbsp;Norman Bassette
nbsp;Haji Wright -
84'1-1nbsp;Tatsuhiro Sakamoto
nbsp;Jack Rudoni
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)5-4-11Nardi Paul22Kenneth Paal6Jake Clarke-Salter5Steve Cook3Jimmy Dunne11Paul Smyth10Ilias Chair8Sam Field40Jonathan Varane7Karamoko Dembele18Zan Celar23Brandon Thomas-Asante11Haji Wright27Milan van Ewijk28Josh Eccles14Ben Sheaf5Jack Rudoni3Jay Dasilva22Joel Latibeaudiere4Bobby Thomas2Luis Binks1Oliver Dovin
- Đội hình dự bị
-
25Lucas Qvistorff Andersen14Koki Saito28Alfie Lloyd20Harrison Ashby21Kieran Morgan23Hevertton24Nicolas Madsen13Joe Walsh15Morgan FoxNorman Bassette 37Victor Torp 29Tatsuhiro Sakamoto 7Ellis Simms 9Ephron Mason-Clarke 10Bradley Collins 40Fabio Tavares 30Liam Kitching 15Kai Andrews 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Coventry City
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
376Số đường chuyền471
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh