Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City, 22h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City: Diễn biến chính

  • 22'
    Sam Field
    0-0
  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Thomas Cannon (Assist:Eric Bocat)
  • 27'
    Zan Celar
    0-1
  • 61'
    Kieran Morgan nbsp;
    Nicolas Madsen nbsp;
    0-1
  • 61'
    Alfie Lloyd nbsp;
    Zan Celar nbsp;
    0-1
  • 62'
    Ben Gibson(OW)
    1-1
  • 70'
    Kenneth Paal nbsp;
    Paul Smyth nbsp;
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Emre Tezgel
    nbsp;Louie Koumas
  • 75'
    1-1
    nbsp;Jordan Thompson
    nbsp;Sol Sidibe
  • 77'
    Morgan Fox nbsp;
    Liam Morrison nbsp;
    1-1
  • 77'
    Lucas Qvistorff Andersen nbsp;
    Sam Field nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    Viktor Johansson
  • 80'
    Morgan Fox
    1-1
  • 86'
    1-1
    Jordan Thompson
  • 90'
    Harrison Ashby
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Michael Rose
    nbsp;Million Manhoef
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị

  • Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
    1
    Nardi Paul
    20
    Harrison Ashby
    16
    Liam Morrison
    5
    Steve Cook
    3
    Jimmy Dunne
    8
    Sam Field
    40
    Jonathan Varane
    14
    Koki Saito
    24
    Nicolas Madsen
    11
    Paul Smyth
    18
    Zan Celar
    9
    Thomas Cannon
    42
    Million Manhoef
    10
    Bae Jun Ho
    11
    Louie Koumas
    12
    Tatsuki Seko
    30
    Sol Sidibe
    16
    Ben Wilmot
    26
    Ashley Phillips
    23
    Ben Gibson
    17
    Eric Bocat
    1
    Viktor Johansson
    Stoke City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Lucas Qvistorff Andersen
    22Kenneth Paal
    28Alfie Lloyd
    15Morgan Fox
    21Kieran Morgan
    27Daniel Bennie
    23Hevertton
    13Joe Walsh
    19Elijah Dixon-Bonner
    Emre Tezgel 37
    Michael Rose 5
    Jordan Thompson 15
    Enda Stevens 3
    Andre Vidigal 7
    Junior Tchamadeu 22
    Jack Bonham 13
    Niall Ennis 14
    Jaden Dixon 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Ainsworth
    Alex Neil
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City: Số liệu thống kê

  • Queens Park Rangers (QPR)
    Stoke City
  • 10
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 377
    Số đường chuyền
    467
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation