Kết quả Sheffield Wednesday vs Millwall, 22h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Sheffield Wednesday vs Millwall: Diễn biến chính

  • 6'
    Yan Valery (Assist:Anthony Musaba) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-0
    Ryan Leonard
  • 42'
    Ike Ugbo
    1-0
  • 60'
    1-0
    Femi Azeez
  • 62'
    1-0
    George Saville
  • 64'
    Barry Bannan
    1-0
  • 65'
    1-1
    goalnbsp;George Honeyman
  • 71'
    Gabriel Otegbayo nbsp;
    Dominic Iorfa nbsp;
    1-1
  • 71'
    Michael Smith nbsp;
    Ike Ugbo nbsp;
    1-1
  • 78'
    1-1
    nbsp;Ryan Wintle
    nbsp;George Saville
  • 79'
    Pol Valentin nbsp;
    Yan Valery nbsp;
    1-1
  • 79'
    Nathaniel Chalobah nbsp;
    Shea Charles nbsp;
    1-1
  • 83'
    1-2
    goalnbsp;Ryan Wintle
  • 85'
    Gabriel Otegbayo (Assist:Josh Windass) goalnbsp;
    2-2
  • 86'
    2-2
    nbsp;Macaulay Langstaff
    nbsp;Casper De Norre
  • 86'
    Jamal Lowe nbsp;
    Anthony Musaba nbsp;
    2-2
  • 89'
    2-2
    nbsp;Shaun Hutchinson
    nbsp;Mihailo Ivanovic
  • Sheffield Wednesday vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday4-2-3-1
    1
    James Beadle
    3
    Max Josef Lowe
    5
    D Shon Bernard
    6
    Dominic Iorfa
    27
    Yan Valery
    10
    Barry Bannan
    44
    Shea Charles
    41
    Djeidi Gassama
    11
    Josh Windass
    45
    Anthony Musaba
    12
    Ike Ugbo
    26
    Mihailo Ivanovic
    25
    Romain Esse
    39
    George Honeyman
    11
    Femi Azeez
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    18
    Ryan Leonard
    6
    Japhet Tanganga
    3
    Murray Wallace
    15
    Joe Bryan
    1
    Lukas Jensen
    Millwall4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Gabriel Otegbayo
    24Michael Smith
    14Pol Valentin
    4Nathaniel Chalobah
    9Jamal Lowe
    47Pierce Charles
    2Liam Palmer
    8Svante Ingelsson
    13Callum Paterson
    Ryan Wintle 14
    Macaulay Langstaff 17
    Shaun Hutchinson 4
    Liam Roberts 13
    Daniel Kelly 16
    Wes Harding 45
    Adam Mayor 12
    Billy Mitchell 8
    Tom Bradshaw 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Millwall
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 381
    Số đường chuyền
    281
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation