Kết quả Sheffield Wednesday vs Norwich City, 02h45 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Sheffield Wednesday vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 12'
    Josh Windass (Assist:Marvin Johnson) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    Dominic Iorfa (Assist:Shea Charles) goalnbsp;
    2-0
  • 57'
    Gabriel Otegbayo nbsp;
    Dominic Iorfa nbsp;
    2-0
  • 58'
    2-0
    nbsp;Forson Amankwah
    nbsp;Kaide Gordon
  • 65'
    Callum Paterson nbsp;
    Marvin Johnson nbsp;
    2-0
  • 66'
    Djeidi Gassama nbsp;
    Josh Windass nbsp;
    2-0
  • 73'
    2-0
    nbsp;Christian Fassnacht
    nbsp;Kellen Fisher
  • 76'
    Pol Valentin nbsp;
    Svante Ingelsson nbsp;
    2-0
  • 77'
    Michael Smith nbsp;
    Ike Ugbo nbsp;
    2-0
  • Sheffield Wednesday vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday4-1-4-1
    1
    James Beadle
    3
    Max Josef Lowe
    5
    D Shon Bernard
    6
    Dominic Iorfa
    27
    Yan Valery
    44
    Shea Charles
    18
    Marvin Johnson
    8
    Svante Ingelsson
    10
    Barry Bannan
    11
    Josh Windass
    12
    Ike Ugbo
    21
    Kaide Gordon
    17
    Ante Crnac
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    11
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen
    19
    Jacob Lungi Sorensen
    29
    Oscar Schwartau
    35
    Kellen Fisher
    4
    Shane Duffy
    33
    Jose Cordoba
    6
    Callum Doyle
    12
    George Long
    Norwich City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 41Djeidi Gassama
    14Pol Valentin
    24Michael Smith
    13Callum Paterson
    33Gabriel Otegbayo
    45Anthony Musaba
    9Jamal Lowe
    2Liam Palmer
    47Pierce Charles
    Forson Amankwah 18
    Christian Fassnacht 16
    Tony Springett 42
    Jack Stacey 3
    Lucien Mahovo 47
    Grant Hanley 5
    Archie Mair 37
    Benjamin Chrisene 14
    Elliot Myles 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Norwich City
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 250
    Số đường chuyền
    653
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation