Kết quả Sheffield Wednesday vs Norwich City, 02h45 ngày 06/11
Kết quả Sheffield Wednesday vs Norwich City
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Norwich City
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202402:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.45X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Norwich City
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Sheffield Wednesday vs Norwich City: Diễn biến chính
-
12'Josh Windass (Assist:Marvin Johnson) nbsp;1-0
-
34'Dominic Iorfa (Assist:Shea Charles) nbsp;2-0
-
57'Gabriel Otegbayo nbsp;
Dominic Iorfa nbsp;2-0 -
58'2-0nbsp;Forson Amankwah
nbsp;Kaide Gordon -
65'Callum Paterson nbsp;
Marvin Johnson nbsp;2-0 -
66'Djeidi Gassama nbsp;
Josh Windass nbsp;2-0 -
73'2-0nbsp;Christian Fassnacht
nbsp;Kellen Fisher -
76'Pol Valentin nbsp;
Svante Ingelsson nbsp;2-0 -
77'Michael Smith nbsp;
Ike Ugbo nbsp;2-0
-
Sheffield Wednesday vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday4-1-4-11James Beadle3Max Josef Lowe5D Shon Bernard6Dominic Iorfa27Yan Valery44Shea Charles18Marvin Johnson8Svante Ingelsson10Barry Bannan11Josh Windass12Ike Ugbo21Kaide Gordon17Ante Crnac7Borja Sainz Eguskiza11Emiliano Marcondes Camargo Hansen19Jacob Lungi Sorensen29Oscar Schwartau35Kellen Fisher4Shane Duffy33Jose Cordoba6Callum Doyle12George Long
- Đội hình dự bị
-
41Djeidi Gassama14Pol Valentin24Michael Smith13Callum Paterson33Gabriel Otegbayo45Anthony Musaba9Jamal Lowe2Liam Palmer47Pierce CharlesForson Amankwah 18Christian Fassnacht 16Tony Springett 42Jack Stacey 3Lucien Mahovo 47Grant Hanley 5Archie Mair 37Benjamin Chrisene 14Elliot Myles 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdayNorwich City
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
250Số đường chuyền653
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh