Kết quả Stoke City vs Cardiff City, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Stoke City vs Cardiff City: Diễn biến chính

  • 17'
    Andy Moran goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    Andy Moran
    1-0
  • 32'
    1-1
    goalnbsp;Anwar El-Ghazi
  • 43'
    1-1
    Joe Ralls
  • 58'
    Emre Tezgel nbsp;
    Louie Koumas nbsp;
    1-1
  • 61'
    Lynden Gooch nbsp;
    Million Manhoef nbsp;
    1-1
  • 65'
    Ben Wilmot
    1-1
  • 66'
    Ben Gibson
    1-1
  • 67'
    Ashley Phillips
    1-1
  • 68'
    1-1
    nbsp;Rubin Colwill
    nbsp;Anwar El-Ghazi
  • 72'
    1-2
    Ben Gibson(OW)
  • 78'
    Bosun Lawal nbsp;
    Bae Jun Ho nbsp;
    1-2
  • 79'
    Sam Gallagher nbsp;
    Ashley Phillips nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    nbsp;Wilfried Kanga Aka
    nbsp;Yakou Meite
  • 88'
    1-2
    nbsp;Alex Robertson
    nbsp;Chris Willock
  • 90'
    Ben Gibson (Assist:Lynden Gooch) goalnbsp;
    2-2
  • Stoke City vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-2-3-1
    1
    Viktor Johansson
    17
    Eric Bocat
    23
    Ben Gibson
    26
    Ashley Phillips
    16
    Ben Wilmot
    12
    Tatsuki Seko
    24
    Andy Moran
    11
    Louie Koumas
    10
    Bae Jun Ho
    42
    Million Manhoef
    9
    Thomas Cannon
    20
    Anwar El-Ghazi
    19
    Yakou Meite
    16
    Chris Willock
    35
    Andy Rinomhota
    3
    Emmanouil Siopis
    8
    Joe Ralls
    11
    Callum ODowda
    5
    Jesper Daland
    4
    Dimitrios Goutas
    12
    Calum Chambers
    21
    Jak Alnwick
    Cardiff City3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Bosun Lawal
    2Lynden Gooch
    20Sam Gallagher
    37Emre Tezgel
    6Wouter Burger
    22Junior Tchamadeu
    13Jack Bonham
    30Sol Sidibe
    5Michael Rose
    Wilfried Kanga Aka 15
    Alex Robertson 18
    Rubin Colwill 27
    Callum Robinson 47
    Ethan Horvath 1
    Joel Bagan 23
    Will Fish 2
    Michael Reindorf 46
    Ronan Kpakio 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    Erol Bulut
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Cardiff City: Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Cardiff City
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 490
    Số đường chuyền
    344
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation