Kết quả Swansea City vs Cardiff City, 21h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 3

  • Swansea City vs Cardiff City: Diễn biến chính

  • 10'
    Liam Cullen goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    Azeem Abdulai nbsp;
    Ji Seong Eom nbsp;
    1-0
  • 59'
    1-0
    nbsp;Rubin Colwill
    nbsp;Alex Robertson
  • 67'
    Zan Vipotnik nbsp;
    Oliver Cooper nbsp;
    1-0
  • 67'
    Jay Fulton nbsp;
    Goncalo Baptista Franco nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Ollie Tanner
    nbsp;Yakou Meite
  • 73'
    1-0
    nbsp;Callum Robinson
    nbsp;Wilfried Kanga Aka
  • 73'
    1-0
    nbsp;Anwar El-Ghazi
    nbsp;Chris Willock
  • 77'
    Kyle Naughton nbsp;
    Josh Key nbsp;
    1-0
  • 78'
    Joe Allen nbsp;
    Liam Cullen nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-1
    goalnbsp;Callum Robinson (Assist:Ollie Tanner)
  • 90'
    Harry Darling
    1-1
  • 90'
    Joe Allen
    1-1
  • 90'
    1-1
    Perry Ng
  • 90'
    1-1
    Rubin Colwill
  • Swansea City vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị

  • Swansea City4-2-3-1
    22
    Lawrence Vigouroux
    14
    Josh Tymon
    6
    Harry Darling
    5
    Benjamin Cabango
    2
    Josh Key
    8
    Matt Grimes
    17
    Goncalo Baptista Franco
    35
    Ronald Pereira Martins
    31
    Oliver Cooper
    10
    Ji Seong Eom
    20
    Liam Cullen
    15
    Wilfried Kanga Aka
    19
    Yakou Meite
    10
    Aaron Ramsey
    16
    Chris Willock
    3
    Emmanouil Siopis
    18
    Alex Robertson
    38
    Perry Ng
    12
    Calum Chambers
    5
    Jesper Daland
    11
    Callum ODowda
    1
    Ethan Horvath
    Cardiff City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 47Azeem Abdulai
    4Jay Fulton
    9Zan Vipotnik
    26Kyle Naughton
    7Joe Allen
    29Nathan Broome
    32Nelson Abbey
    3Kristian Pedersen
    19Florian Bianchini
    Rubin Colwill 27
    Ollie Tanner 32
    Callum Robinson 47
    Anwar El-Ghazi 20
    Jak Alnwick 21
    Dimitrios Goutas 4
    Joel Bagan 23
    Cian Ashford 45
    Andy Rinomhota 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Duff
    Erol Bulut
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Swansea City vs Cardiff City: Số liệu thống kê

  • Swansea City
    Cardiff City
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 501
    Số đường chuyền
    301
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation