Kết quả Everton vs Brentford, 23h30 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 35

  • Everton vs Brentford: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
    Sergio Reguilón
  • 60'
    Idrissa Gana Gueye goalnbsp;
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Mikkel Damsgaard
    nbsp;Vitaly Janelt
  • 68'
    1-0
    nbsp;Keane Lewis-Potter
    nbsp;Yoane Wissa
  • 74'
    James Tarkowski
    1-0
  • 77'
    1-0
    nbsp;Kevin Schade
    nbsp;Sergio Reguilón
  • 78'
    Amadou Onana nbsp;
    Idrissa Gana Gueye nbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    nbsp;Yegor Yarmolyuk
    nbsp;Christian Norgaard
  • 84'
    1-0
    nbsp;Mads Roerslev Rasmussen
    nbsp;Kristoffer Ajer
  • 90'
    Michael Vincent Keane nbsp;
    Youssef Chermiti nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Bryan Mbeumo
  • Everton vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-4-1-1
    1
    Jordan Pickford
    18
    Ashley Young
    32
    Jarrad Branthwaite
    6
    James Tarkowski
    22
    Ben Godfrey
    7
    Dwight Mcneil
    37
    James Garner
    27
    Idrissa Gana Gueye
    11
    Jack Harrison
    16
    Abdoulaye Doucoure
    28
    Youssef Chermiti
    19
    Bryan Mbeumo
    17
    Ivan Toney
    11
    Yoane Wissa
    8
    Mathias Jensen
    6
    Christian Norgaard
    27
    Vitaly Janelt
    20
    Kristoffer Ajer
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    12
    Sergio Reguilón
    1
    Mark Flekken
    Brentford4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Amadou Onana
    5Michael Vincent Keane
    10Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
    12Joao Virginia
    21Andre Filipe Tavares Gomes
    31Andy Lonergan
    58Mackenzie Hunt
    51Lewis Warrington
    86Jenson Metcalfe
    Mads Roerslev Rasmussen 30
    Mikkel Damsgaard 24
    Kevin Schade 9
    Keane Lewis-Potter 23
    Yegor Yarmolyuk 33
    Mathias Zanka Jorgensen 13
    Hakon Rafn Valdimarsson 31
    Saman Ghoddos 14
    Frank Ogochukwu Onyeka 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sean Dyche
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Brentford: Số liệu thống kê

  • Everton
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 412
    Số đường chuyền
    449
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation