Kết quả Aston Villa vs Leicester City, 22h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Aston Villa vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 19'
    Jacob Ramsey nbsp;
    John McGinn nbsp;
    0-0
  • 58'
    Ross Barkley goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Wout Faes
    nbsp;Jannik Vestergaard
  • 63'
    1-1
    goalnbsp;Stephy Mavididi
  • 76'
    Emiliano Buendia Stati nbsp;
    Ross Barkley nbsp;
    1-1
  • 76'
    Ian Maatsen nbsp;
    Lucas Digne nbsp;
    1-1
  • 76'
    Leon Bailey (Assist:Ian Maatsen) goalnbsp;
    2-1
  • 82'
    2-1
    nbsp;Patson Daka
    nbsp;Bilal El Khannouss
  • 82'
    2-1
    nbsp;Caleb Okoli
    nbsp;Conor Coady
  • 83'
    2-1
    nbsp;Facundo Buonanotte
    nbsp;Jordan Ayew
  • 90'
    2-1
    Boubakary Soumare
  • 90'
    2-1
    nbsp;Bobby Reid
    nbsp;Luke Thomas
  • Aston Villa vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    5
    Tyrone Mings
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    2
    Matthew Cash
    6
    Ross Barkley
    44
    Boubacar Kamara
    7
    John McGinn
    8
    Youri Tielemans
    31
    Leon Bailey
    11
    Ollie Watkins
    9
    Jamie Vardy
    18
    Jordan Ayew
    11
    Bilal El Khannouss
    10
    Stephy Mavididi
    8
    Harry Winks
    24
    Boubakary Soumare
    2
    James Justin
    4
    Conor Coady
    23
    Jannik Vestergaard
    33
    Luke Thomas
    41
    Jakub Stolarczyk
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Emiliano Buendia Stati
    22Ian Maatsen
    41Jacob Ramsey
    24Amadou Onana
    26Lamare Bogarde
    50Sil Swinkels
    25Robin Olsen
    56Jamaldeen Jimoh
    20Kosta Nedeljkovic
    Facundo Buonanotte 40
    Wout Faes 3
    Bobby Reid 14
    Caleb Okoli 5
    Patson Daka 20
    Daniel Iversen 31
    Oliver Skipp 22
    Hamza Choudhury 17
    Will Alves 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 615
    Số đường chuyền
    394
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 23 13 8 2 44 21 23 47 T T H T H T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 23 12 5 6 47 30 17 41 H T T H T T
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 23 9 4 10 42 40 2 31 H B T H B T
12 Manchester United 23 8 5 10 28 32 -4 29 B B H T B T
13 Crystal Palace 23 6 9 8 26 30 -4 27 H T H T T B
14 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
15 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
16 Tottenham Hotspur 23 7 3 13 46 37 9 24 B H B B B B
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation