Kết quả Brentford vs Crystal Palace, 20h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 1

  • Brentford vs Crystal Palace: Diễn biến chính

  • 20'
    Yoane Wissa
    0-0
  • 22'
    0-0
    Joachim Andersen
  • 29'
    Bryan Mbeumo (Assist:Yoane Wissa) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Marc Guehi
  • 46'
    1-0
    nbsp;Odsonne Edouard
    nbsp;Jean Philippe Mateta
  • 56'
    1-1
    Ethan Pinnock(OW)
  • 58'
    1-1
    Chris Richards
  • 65'
    1-1
    Daichi Kamada
  • 70'
    1-1
    nbsp;Jordan Ayew
    nbsp;Daichi Kamada
  • 74'
    Mikkel Damsgaard nbsp;
    Vitaly Janelt nbsp;
    1-1
  • 74'
    Keane Lewis-Potter nbsp;
    Kevin Schade nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Jefferson Andres Lerma Solis
    nbsp;Adam Wharton
  • 76'
    Yoane Wissa goalnbsp;
    2-1
  • 84'
    Fabio Carvalho nbsp;
    Yoane Wissa nbsp;
    2-1
  • 84'
    Frank Ogochukwu Onyeka nbsp;
    Mathias Jensen nbsp;
    2-1
  • 84'
    2-1
    nbsp;Cheick Oumar Doucoure
    nbsp;Will Hughes
  • 84'
    2-1
    nbsp;Ismaila Sarr
    nbsp;Chris Richards
  • 90'
    2-1
    Jordan Ayew
  • 90'
    Ben Mee nbsp;
    Bryan Mbeumo nbsp;
    2-1
  • Brentford vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-3-3
    1
    Mark Flekken
    20
    Kristoffer Ajer
    5
    Ethan Pinnock
    22
    Nathan Collins
    30
    Mads Roerslev Rasmussen
    8
    Mathias Jensen
    27
    Vitaly Janelt
    6
    Christian Norgaard
    7
    Kevin Schade
    11
    Yoane Wissa
    19
    Bryan Mbeumo
    14
    Jean Philippe Mateta
    18
    Daichi Kamada
    10
    Eberechi Eze
    12
    Daniel Munoz
    20
    Adam Wharton
    19
    Will Hughes
    3
    Tyrick Mitchell
    26
    Chris Richards
    5
    Joachim Andersen
    6
    Marc Guehi
    1
    Dean Henderson
    Crystal Palace3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Mikkel Damsgaard
    23Keane Lewis-Potter
    15Frank Ogochukwu Onyeka
    14Fabio Carvalho
    16Ben Mee
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    25Myles Peart-Harris
    18Yegor Yarmolyuk
    28Ryan Trevitt
    Odsonne Edouard 22
    Jordan Ayew 9
    Jefferson Andres Lerma Solis 8
    Cheick Oumar Doucoure 28
    Ismaila Sarr 7
    Samuel Johnstone 32
    Nathaniel Clyne 17
    Chadi Riad 34
    Jeffrey Schlupp 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Oliver Glasner
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Crystal Palace
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 389
    Số đường chuyền
    465
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 24 14 8 2 49 22 27 50 T H T H T T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 24 12 5 7 48 35 13 41 T T H T T B
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 24 9 4 11 42 42 0 31 B T H B T B
12 Crystal Palace 24 7 9 8 28 30 -2 30 T H T T B T
13 Manchester United 24 8 5 11 28 34 -6 29 B H T B T B
14 Tottenham Hotspur 24 8 3 13 48 37 11 27 H B B B B T
15 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
16 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation