Kết quả Ipswich Town vs Crystal Palace, 02h30 ngày 04/12
Kết quả Ipswich Town vs Crystal Palace
Nhận định, soi kèo Ipswich Town vs Crystal Palace, 2h30 ngày 4/12
Đối đầu Ipswich Town vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Ipswich Town vs Crystal Palace
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.91O 2.5
1.03U 2.5
0.821
2.88X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.03-0
0.83O 1
1.03U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Ipswich Town vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
22'Dara O Shea0-0
-
23'0-0Cheick Oumar Doucoure
-
46'0-0nbsp;Jefferson Andres Lerma Solis
nbsp;Cheick Oumar Doucoure -
58'0-0Will Hughes
-
59'0-1
nbsp;Jean Philippe Mateta (Assist:Eberechi Eze)
-
66'Nathan Broadhead nbsp;
Jack Clarke nbsp;0-1 -
66'Jack Taylor nbsp;
Jens Cajuste nbsp;0-1 -
66'Conor Chaplin nbsp;
Wes Burns nbsp;0-1 -
76'0-1nbsp;Justin Devenny
nbsp;Eberechi Eze -
78'Jacob Greaves0-1
-
79'Ali Al-Hamadi nbsp;
Liam Delap nbsp;0-1 -
81'0-1nbsp;Chris Richards
nbsp;Trevoh Thomas Chalobah -
90'0-1Ismaila Sarr
-
90'0-1Jean Philippe Mateta
-
90'0-1nbsp;Edward Nketiah
nbsp;Ismaila Sarr
-
Ipswich Town vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-11Arijanet Muric3Leif Davis24Jacob Greaves26Dara O Shea2Harry Clarke12Jens Cajuste5Sam Morsy47Jack Clarke20Omari Hutchinson7Wes Burns19Liam Delap14Jean Philippe Mateta7Ismaila Sarr10Eberechi Eze12Daniel Munoz19Will Hughes28Cheick Oumar Doucoure3Tyrick Mitchell27Trevoh Thomas Chalobah5Maxence Lacroix6Marc Guehi1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
16Ali Al-Hamadi10Conor Chaplin14Jack Taylor33Nathan Broadhead22Conor Townsend23Sammie Szmodics28Christian Walton8Kalvin Phillips18Ben JohnsonJefferson Andres Lerma Solis 8Chris Richards 26Edward Nketiah 9Justin Devenny 55Jeffrey Schlupp 15Matt Turner 30Joel Ward 2Nathaniel Clyne 17Caleb Kporha 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
525Số đường chuyền436
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
51Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
40Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 29 | 21 | 7 | 1 | 69 | 27 | 42 | 70 | H T H T T T |
2 | Arsenal | 28 | 15 | 10 | 3 | 52 | 24 | 28 | 55 | T T T B H H |
3 | Nottingham Forest | 28 | 15 | 6 | 7 | 45 | 33 | 12 | 51 | B T B B H T |
4 | Chelsea | 28 | 14 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 49 | B T B B T T |
5 | Manchester City | 28 | 14 | 5 | 9 | 53 | 38 | 15 | 47 | T B T B T B |
6 | Newcastle United | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B B T B T |
7 | Brighton Hove Albion | 28 | 12 | 10 | 6 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B T T T T |
8 | Aston Villa | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 45 | -4 | 45 | B H H T B T |
9 | AFC Bournemouth | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 34 | 13 | 44 | T B T B B H |
10 | Fulham | 28 | 11 | 9 | 8 | 41 | 38 | 3 | 42 | B T T B T B |
11 | Crystal Palace | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 33 | 3 | 39 | B T B T T T |
12 | Brentford | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 44 | 4 | 38 | T B T T H B |
13 | Tottenham Hotspur | 28 | 10 | 4 | 14 | 55 | 41 | 14 | 34 | B T T T B H |
14 | Manchester United | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 34 | T B B H T H |
15 | Everton | 28 | 7 | 12 | 9 | 31 | 35 | -4 | 33 | T H T H H H |
16 | West Ham United | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 48 | -16 | 33 | H B B T T B |
17 | Wolves | 28 | 6 | 5 | 17 | 38 | 57 | -19 | 23 | B T B T B H |
18 | Ipswich Town | 28 | 3 | 8 | 17 | 26 | 58 | -32 | 17 | B B H B B B |
19 | Leicester City | 28 | 4 | 5 | 19 | 25 | 62 | -37 | 17 | T B B B B B |
20 | Southampton | 28 | 2 | 3 | 23 | 20 | 68 | -48 | 9 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh