Kết quả Leicester City vs West Ham United, 03h15 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Leicester City vs West Ham United: Diễn biến chính

  • 2'
    Jamie Vardy (Assist:Bilal El Khannouss) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Boubakary Soumare
    1-0
  • 37'
    Jamie Vardy
    1-0
  • 45'
    1-0
    Vladimir Coufal
  • 46'
    1-0
    nbsp;Crysencio Summerville
    nbsp;Danny Ings
  • 59'
    1-0
    Tomas Soucek Goal Disallowed
  • 60'
    Wout Faes nbsp;
    Jannik Vestergaard nbsp;
    1-0
  • 60'
    Patson Daka nbsp;
    Jamie Vardy nbsp;
    1-0
  • 61'
    Bilal El Khannouss (Assist:Kasey McAteer) goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Lucas Tolentino Coelho de Lima
    nbsp;Carlos Soler Barragan
  • 62'
    2-0
    nbsp;Emerson Palmieri dos Santos
    nbsp;Vladimir Coufal
  • 62'
    2-0
    nbsp;Michail Antonio
    nbsp;Tomas Soucek
  • 74'
    Stephy Mavididi nbsp;
    Kasey McAteer nbsp;
    2-0
  • 74'
    Bobby Reid nbsp;
    Bilal El Khannouss nbsp;
    2-0
  • 76'
    2-0
    Edson Omar Alvarez Velazquez
  • 79'
    2-0
    nbsp;Niclas Fullkrug
    nbsp;Mohammed Kudus
  • 81'
    Bobby Reid Goal Disallowed
    2-0
  • 90'
    2-1
    goalnbsp;Niclas Fullkrug (Assist:Crysencio Summerville)
  • 90'
    Jordan Ayew nbsp;
    Facundo Buonanotte nbsp;
    2-1
  • 90'
    Patson Daka (Assist:Victor Bernth Kristansen) goalnbsp;
    3-1
  • Leicester City vs West Ham United: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    16
    Victor Bernth Kristansen
    23
    Jannik Vestergaard
    4
    Conor Coady
    2
    James Justin
    24
    Boubakary Soumare
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    11
    Bilal El Khannouss
    40
    Facundo Buonanotte
    35
    Kasey McAteer
    9
    Jamie Vardy
    18
    Danny Ings
    20
    Jarrod Bowen
    4
    Carlos Soler Barragan
    14
    Mohammed Kudus
    19
    Edson Omar Alvarez Velazquez
    28
    Tomas Soucek
    5
    Vladimir Coufal
    15
    Konstantinos Mavropanos
    26
    Max Kilman
    29
    Aaron Wan-Bissaka
    1
    Lukasz Fabianski
    West Ham United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Wout Faes
    18Jordan Ayew
    14Bobby Reid
    20Patson Daka
    10Stephy Mavididi
    5Caleb Okoli
    33Luke Thomas
    22Oliver Skipp
    1Danny Ward
    Lucas Tolentino Coelho de Lima 10
    Niclas Fullkrug 11
    Emerson Palmieri dos Santos 33
    Michail Antonio 9
    Crysencio Summerville 7
    Guido Rodriguez 24
    Luis Guilherme Lira dos Santos 17
    Wes Foderingham 21
    Kaelan Casey 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Moyes
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs West Ham United: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    West Ham United
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 375
    Số đường chuyền
    580
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    167
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    91
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 23 13 8 2 44 21 23 47 T T H T H T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 23 12 5 6 47 30 17 41 H T T H T T
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 23 9 4 10 42 40 2 31 H B T H B T
12 Manchester United 23 8 5 10 28 32 -4 29 B B H T B T
13 Crystal Palace 23 6 9 8 26 30 -4 27 H T H T T B
14 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
15 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
16 Tottenham Hotspur 23 7 3 13 46 37 9 24 B H B B B B
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation