Kết quả Nottingham Forest vs Aston Villa, 00h30 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Nottingham Forest vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 63'
    0-1
    goalnbsp;Jhon Durán (Assist:John McGinn)
  • 68'
    Jota nbsp;
    Ryan Yates nbsp;
    0-1
  • 68'
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato nbsp;
    Murillo Santiago Costa dos Santos nbsp;
    0-1
  • 70'
    0-1
    Jhon Durán
  • 74'
    0-1
    nbsp;Amadou Onana
    nbsp;Youri Tielemans
  • 74'
    0-1
    nbsp;Ollie Watkins
    nbsp;Jhon Durán
  • 78'
    Anthony Elanga nbsp;
    Nicolas Dominguez nbsp;
    0-1
  • 82'
    Chris Wood Goal Disallowed
    0-1
  • 87'
    Nikola Milenkovic (Assist:Morgan Gibbs White) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    Willy Boly nbsp;
    Callum Hudson-Odoi nbsp;
    1-1
  • 90'
    Anthony Elanga (Assist:Elliot Anderson) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Ross Barkley
    nbsp;Boubacar Kamara
  • 90'
    2-1
    nbsp;Ian Maatsen
    nbsp;Lucas Digne
  • Nottingham Forest vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Nottingham Forest4-2-3-1
    26
    Sels Matz
    7
    Neco Williams
    5
    Murillo Santiago Costa dos Santos
    31
    Nikola Milenkovic
    34
    Ola Aina
    8
    Elliot Anderson
    22
    Ryan Yates
    14
    Callum Hudson-Odoi
    10
    Morgan Gibbs White
    16
    Nicolas Dominguez
    11
    Chris Wood
    9
    Jhon Durán
    2
    Matthew Cash
    27
    Morgan Rogers
    7
    John McGinn
    44
    Boubacar Kamara
    8
    Youri Tielemans
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    3
    Diego Carlos
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Jota
    21Anthony Elanga
    30Willy Boly
    4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
    33Carlos Miguel
    9Taiwo Awoniyi
    24Ramon Sosa Acosta
    15Harry Toffolo
    18James Ward Prowse
    Amadou Onana 24
    Ian Maatsen 22
    Ross Barkley 6
    Ollie Watkins 11
    Emiliano Buendia Stati 10
    Lamare Bogarde 26
    Oliwier Zych 48
    Robin Olsen 25
    Kosta Nedeljkovic 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Nottingham Forest vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Nottingham Forest
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 465
    Số đường chuyền
    463
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 23 13 8 2 44 21 23 47 T T H T H T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 23 12 5 6 47 30 17 41 H T T H T T
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 23 9 4 10 42 40 2 31 H B T H B T
12 Manchester United 23 8 5 10 28 32 -4 29 B B H T B T
13 Crystal Palace 23 6 9 8 26 30 -4 27 H T H T T B
14 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
15 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
16 Tottenham Hotspur 23 7 3 13 46 37 9 24 B H B B B B
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation