Kết quả Southampton vs Tottenham Hotspur, 02h00 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Southampton vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;James Maddison (Assist:Djed Spence)
  • 12'
    0-2
    goalnbsp;Son Heung Min
  • 14'
    0-3
    goalnbsp;Dejan Kulusevski
  • 15'
    Nathan Wood-Gordon nbsp;
    Kamal Deen Sulemana nbsp;
    0-3
  • 25'
    0-4
    goalnbsp;Pape Matar Sarr (Assist:Son Heung Min)
  • 28'
    0-4
    nbsp;Pedro Porro
    nbsp;Iyenoma Destiny Udogie
  • 30'
    0-4
    Lucas Bergvall
  • 36'
    Mateus Fernandes
    0-4
  • 45'
    0-5
    goalnbsp;James Maddison (Assist:Son Heung Min)
  • 46'
    0-5
    nbsp;Brennan Johnson
    nbsp;Son Heung Min
  • 50'
    0-5
    James Maddison
  • 58'
    0-5
    Brennan Johnson
  • 62'
    Yukinari Sugawara nbsp;
    Ryan Manning nbsp;
    0-5
  • 77'
    0-5
    nbsp;Timo Werner
    nbsp;James Maddison
  • 77'
    0-5
    nbsp;Alfie Dorrington
    nbsp;Djed Spence
  • 82'
    0-5
    nbsp;Will Lankshear
    nbsp;Dominic Solanke
  • 82'
    Cameron Archer nbsp;
    Adam Armstrong nbsp;
    0-5
  • Southampton vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton4-3-1-2
    1
    Alex McCarthy
    3
    Ryan Manning
    35
    Jan Bednarek
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    2
    Kyle Walker-Peters
    18
    Mateus Fernandes
    4
    Flynn Downes
    7
    Joe Aribo
    33
    Tyler Dibling
    20
    Kamal Deen Sulemana
    9
    Adam Armstrong
    19
    Dominic Solanke
    21
    Dejan Kulusevski
    10
    James Maddison
    7
    Son Heung Min
    29
    Pape Matar Sarr
    15
    Lucas Bergvall
    24
    Djed Spence
    6
    Radu Dragusin
    14
    Archie Gray
    13
    Iyenoma Destiny Udogie
    20
    Fraser Forster
    Tottenham Hotspur4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Yukinari Sugawara
    15Nathan Wood-Gordon
    19Cameron Archer
    32Paul Onuachu
    14James Bree
    13Joe Lumley
    10Adam Lallana
    24Ryan Fraser
    27Samuel Amo-Ameyaw
    Timo Werner 16
    Pedro Porro 23
    Alfie Dorrington 48
    Will Lankshear 42
    Brennan Johnson 22
    Brandon Austin 40
    Callum Olusesi 64
    Malachi Hardy 79
    Maeson King 74
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
    Ange Postecoglou
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Tottenham Hotspur
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 426
    Số đường chuyền
    598
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 28 15 10 3 52 24 28 55 T T T B H H
3 Nottingham Forest 28 15 6 7 45 33 12 51 B T B B H T
4 Chelsea 28 14 7 7 53 36 17 49 B T B B T T
5 Manchester City 28 14 5 9 53 38 15 47 T B T B T B
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 28 12 10 6 46 40 6 46 B B T T T T
8 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
9 AFC Bournemouth 28 12 8 8 47 34 13 44 T B T B B H
10 Fulham 28 11 9 8 41 38 3 42 B T T B T B
11 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
12 Brentford 28 11 5 12 48 44 4 38 T B T T H B
13 Tottenham Hotspur 28 10 4 14 55 41 14 34 B T T T B H
14 Manchester United 28 9 7 12 34 40 -6 34 T B B H T H
15 Everton 28 7 12 9 31 35 -4 33 T H T H H H
16 West Ham United 28 9 6 13 32 48 -16 33 H B B T T B
17 Wolves 28 6 5 17 38 57 -19 23 B T B T B H
18 Ipswich Town 28 3 8 17 26 58 -32 17 B B H B B B
19 Leicester City 28 4 5 19 25 62 -37 17 T B B B B B
20 Southampton 28 2 3 23 20 68 -48 9 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation